Bản dịch của từ Tyrannically trong tiếng Việt

Tyrannically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tyrannically (Adverb)

tɪɹˈænɪklli
tɪɹˈænɪklli
01

Một cách chuyên chế.

In a tyrannical manner.

Ví dụ

The government ruled tyrannically, suppressing all forms of dissent.

Chính phủ cai trị một cách bạo ngược, đàn áp mọi hình thức phản đối.

They do not govern tyrannically like some authoritarian regimes.

Họ không cai trị một cách bạo ngược như một số chế độ độc tài.

Do you think leaders act tyrannically during social crises?

Bạn có nghĩ rằng các nhà lãnh đạo hành động bạo ngược trong các cuộc khủng hoảng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tyrannically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tyrannically

Không có idiom phù hợp