Bản dịch của từ U.s.-congress trong tiếng Việt

U.s.-congress

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

U.s.-congress (Phrase)

jˈu . ˈɛs - kˈɑŋɡɹəs
jˈu . ˈɛs - kˈɑŋɡɹəs
01

Đề cập đến quốc hội hoa kỳ.

Referring to the united states congress.

Ví dụ

The U.S. Congress passed a new social welfare bill last month.

Quốc hội Mỹ đã thông qua một dự luật phúc lợi xã hội tháng trước.

The U.S. Congress does not always agree on social issues.

Quốc hội Mỹ không phải lúc nào cũng đồng ý về các vấn đề xã hội.

Is the U.S. Congress discussing healthcare reforms this year?

Liệu Quốc hội Mỹ có thảo luận về cải cách chăm sóc sức khỏe năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng U.s.-congress cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with U.s.-congress

Không có idiom phù hợp