Bản dịch của từ Ulcerative trong tiếng Việt

Ulcerative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ulcerative (Adjective)

ˈʌlsəɹeɪtɪv
ˈʌlsəɹeɪtɪv
01

Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi vết loét.

Relating to or affected by ulcers.

Ví dụ

Many patients suffer from ulcerative colitis in the United States.

Nhiều bệnh nhân mắc bệnh viêm ruột loét ở Hoa Kỳ.

Ulcerative conditions do not affect everyone in society equally.

Các tình trạng loét không ảnh hưởng đến mọi người trong xã hội một cách đồng đều.

Are ulcerative diseases common in developing countries like Vietnam?

Các bệnh loét có phổ biến ở các nước đang phát triển như Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ulcerative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ulcerative

Không có idiom phù hợp