Bản dịch của từ Ulcerative trong tiếng Việt
Ulcerative

Ulcerative (Adjective)
Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi vết loét.
Relating to or affected by ulcers.
Many patients suffer from ulcerative colitis in the United States.
Nhiều bệnh nhân mắc bệnh viêm ruột loét ở Hoa Kỳ.
Ulcerative conditions do not affect everyone in society equally.
Các tình trạng loét không ảnh hưởng đến mọi người trong xã hội một cách đồng đều.
Are ulcerative diseases common in developing countries like Vietnam?
Các bệnh loét có phổ biến ở các nước đang phát triển như Việt Nam không?
Họ từ
Từ "ulcerative" là một tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ danh từ "ulcer", nghĩa là "loét". Từ này được sử dụng để mô tả tính chất của tình trạng gây ra loét, thường liên quan đến các bệnh lý như viêm ruột hoặc viêm loét đại tràng. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng trong các ngữ cảnh y học hay khoa học.
Từ "ulcerative" xuất phát từ tiếng Latin "ulcerativus", có nguồn gốc từ từ "ulcus", nghĩa là "vết loét". Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tình trạng liên quan đến sự hình thành vết loét trong cơ thể. Từ thế kỷ 19, "ulcerative" đã trở nên phổ biến trong ngữ cảnh mô tả các bệnh lý như viêm loét đại tràng, phản ánh sự gắn kết giữa bản chất tổn thương và tình trạng viêm nhiễm hiện tại.
Từ "ulcerative" thường xuất hiện trong lĩnh vực y học, đặc biệt liên quan đến các bệnh lý như viêm loét đại tràng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu được sử dụng trong phần đọc và viết, nơi thí sinh có thể gặp các tài liệu chuyên môn hoặc câu hỏi về sức khỏe. Ngoài ra, "ulcerative" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học và y tế, diễn tả tính chất gây ra loét hoặc tổn thương mô.