Bản dịch của từ Ultra trong tiếng Việt

Ultra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ultra (Noun)

ˈʌltɹə
ˈʌltɹə
01

Một kẻ cực đoan.

An extremist.

Ví dụ

The ultra demanded radical changes in society.

Người cực đoan đòi thay đổi mạnh mẽ trong xã hội.

The social media was abuzz with ultra opinions.

Mạng xã hội rộn ràng với quan điểm cực đoan.

The government cracked down on the ultra group.

Chính phủ đàn áp nhóm cực đoan.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ultra/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ultra

Không có idiom phù hợp