Bản dịch của từ Ultra trong tiếng Việt
Ultra

Ultra (Noun)
Một kẻ cực đoan.
An extremist.
The ultra demanded radical changes in society.
Người cực đoan đòi thay đổi mạnh mẽ trong xã hội.
The social media was abuzz with ultra opinions.
Mạng xã hội rộn ràng với quan điểm cực đoan.
The government cracked down on the ultra group.
Chính phủ đàn áp nhóm cực đoan.
"Ultra" là một tiền tố có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "vượt qua" hoặc "quá mức". Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để chỉ sự cực đoan hoặc vượt trội hơn so với mức bình thường, như trong "ultrasonic" (siêu âm) hay "ultraviolet" (tia cực tím). Đối với tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "ultra" giữ nguyên cách viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ như trong ngành công nghiệp công nghệ hay thể thao.
Từ "ultra" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "ultra", mang nghĩa là "vượt qua" hoặc "hơn". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ cuối thế kỷ 19 và thường được dùng như một tiền tố để chỉ một mức độ cao hơn hoặc vượt xa giới hạn thông thường. Sự phát triển này phản ánh xu hướng trong ngôn ngữ hiện đại, nơi "ultra" được dùng để chỉ sự cực đoan hoặc tột bậc trong nhiều ngữ cảnh, từ khoa học đến văn hóa.
Từ "ultra" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất vừa phải. Đây là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường được dùng để nhấn mạnh hoặc mô tả mức độ cực đại của một đặc điểm nào đó, như "ultra-modern" hay "ultra-sensitive". Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong ngành công nghiệp công nghệ, thể thao (như "ultra-marathon"), hoặc khi bàn về các xu hướng phát triển mới trong văn hóa xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp