Bản dịch của từ Extremist trong tiếng Việt
Extremist

Extremist (Noun)
The extremist protested against the government's policies.
Kẻ cực đoan biểu tình chống lại chính sách của chính phủ.
She is not an extremist, but rather a moderate activist.
Cô ấy không phải là một người cực đoan, mà là một nhà hoạt động ôn hòa.
Are extremists a threat to social harmony and stability?
Liệu những kẻ cực đoan có đe dọa đến sự hòa hợp và ổn định xã hội không?
Dạng danh từ của Extremist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Extremist | Extremists |
Kết hợp từ của Extremist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political extremist Người cực đoan chính trị | Is being a political extremist harmful to society? Việc trở thành một kẻ cực đoan chính trị có hại cho xã hội không? |
Radical extremist Người cực đoan | The radical extremist group caused chaos in society. Nhóm cực đoan gây ra hỗn loạn trong xã hội. |
Hindu extremist Người cực đoan ấn độ | Are hindu extremists a threat to social harmony in india? Có phải người cực đoan hindu là mối đe dọa đối với hòa bình xã hội tại ấn độ không? |
Left-wing extremist Cánh tả truyền | The left-wing extremist protested against social inequality in the city. Người cực tả trái phản đối bất bình đẳng xã hội trong thành phố. |
Religious extremist Cực đoan tôn giáo | The religious extremist was arrested for inciting violence in the community. Kẻ cực đoan tôn giáo đã bị bắt vì kích động bạo lực trong cộng đồng. |