Bản dịch của từ Umteen trong tiếng Việt
Umteen
Adjective
Umteen (Adjective)
ˈʌmtˈin
ˈʌmtˈin
01
Rất nhiều; vô số.
Very many countless.
Ví dụ
There are umteen social media platforms available today for communication.
Có rất nhiều nền tảng truyền thông xã hội hiện có để giao tiếp.
Umteen people do not use social media for their privacy.
Rất nhiều người không sử dụng mạng xã hội vì lý do riêng tư.
Are there umteen events happening this weekend in our city?
Có rất nhiều sự kiện diễn ra vào cuối tuần này ở thành phố chúng ta không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Umteen cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Umteen
Không có idiom phù hợp