Bản dịch của từ Unaccommodating trong tiếng Việt

Unaccommodating

Adjective

Unaccommodating (Adjective)

ˌʌnækəmˈoʊtɨdɨŋ
ˌʌnækəmˈoʊtɨdɨŋ
01

Không phù hợp với mong muốn hoặc yêu cầu của người khác; vô ích.

Not fitting in with the wishes or demands of others; unhelpful.

Ví dụ

The unaccommodating attitude of the host ruined the party.

Thái độ không hợp tác của chủ nhà làm hỏng buổi tiệc.

Her unaccommodating behavior led to conflicts within the group.

Hành vi không hợp tác của cô ấy dẫn đến xung đột trong nhóm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unaccommodating

Không có idiom phù hợp