Bản dịch của từ Unaccommodating trong tiếng Việt
Unaccommodating
Adjective
Unaccommodating (Adjective)
ˌʌnækəmˈoʊtɨdɨŋ
ˌʌnækəmˈoʊtɨdɨŋ
Ví dụ
The unaccommodating attitude of the host ruined the party.
Thái độ không hợp tác của chủ nhà làm hỏng buổi tiệc.
Her unaccommodating behavior led to conflicts within the group.
Hành vi không hợp tác của cô ấy dẫn đến xung đột trong nhóm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unaccommodating
Không có idiom phù hợp