Bản dịch của từ Unadorned trong tiếng Việt

Unadorned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unadorned (Adjective)

ʌnədˈɔɹnd
ʌnədˈɔɹnd
01

Không trang trí; đơn giản.

Not adorned plain.

Ví dụ

The unadorned room had only a table and two chairs.

Căn phòng đơn giản chỉ có một cái bàn và hai cái ghế.

The unadorned speech did not impress the audience at all.

Bài phát biểu đơn giản không gây ấn tượng với khán giả chút nào.

Is the unadorned lifestyle more appealing to young people today?

Cuộc sống đơn giản có hấp dẫn hơn với giới trẻ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unadorned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unadorned

Không có idiom phù hợp