Bản dịch của từ Unadorned trong tiếng Việt
Unadorned

Unadorned (Adjective)
Không trang trí; đơn giản.
Not adorned plain.
The unadorned room had only a table and two chairs.
Căn phòng đơn giản chỉ có một cái bàn và hai cái ghế.
The unadorned speech did not impress the audience at all.
Bài phát biểu đơn giản không gây ấn tượng với khán giả chút nào.
Is the unadorned lifestyle more appealing to young people today?
Cuộc sống đơn giản có hấp dẫn hơn với giới trẻ ngày nay không?
Từ "unadorned" có nghĩa là không có trang trí, đơn giản hoặc mộc mạc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể. Trong ngữ cảnh văn học, "unadorned" thường được dùng để chỉ phong cách viết không màu mè, tập trung vào nội dung hơn hình thức. Từ này thường xuất hiện trong các phân tích về nghệ thuật và văn chương.
Từ "unadorned" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "adornare", nghĩa là "trang trí" hoặc "tô điểm". Tiền tố "un-" được thêm vào để chỉ sự phủ định. Lịch sử từ này phản ánh một sự chuyển hướng từ trạng thái có trang trí sang không có trang trí, nhấn mạnh sự đơn giản và thuần khiết. Ý nghĩa hiện tại của từ này có liên hệ chặt chẽ với sự giản dị và không cần thiết phải thêm thắt, phù hợp với các lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế.
Từ "unadorned" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là phần Nghe và Nói, vì ngữ cảnh thông thường hơn. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản phân tích văn học và mô tả nghệ thuật, thể hiện sự thiếu trang trí, đơn giản trong phong cách. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này sử dụng để chỉ sự tối giản, chẳng hạn như miêu tả nội thất, trang phục hoặc phong cách sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp