Bản dịch của từ Unaffectedness trong tiếng Việt

Unaffectedness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unaffectedness (Noun)

ˌʌnəfˈɛktəndz
ˌʌnəfˈɛktəndz
01

Chất lượng không bị ảnh hưởng.

The quality of being unaffected.

Ví dụ

Her unaffectedness in social situations makes her very approachable and friendly.

Sự không bị ảnh hưởng của cô ấy trong các tình huống xã hội rất gần gũi.

His unaffectedness does not mean he lacks social skills or empathy.

Sự không bị ảnh hưởng của anh ấy không có nghĩa là anh ấy thiếu kỹ năng xã hội.

Is her unaffectedness a result of confidence or simply her personality?

Sự không bị ảnh hưởng của cô ấy có phải là kết quả của sự tự tin không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unaffectedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unaffectedness

Không có idiom phù hợp