Bản dịch của từ Unaffectedness trong tiếng Việt
Unaffectedness
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Unaffectedness (Noun)
Chất lượng không bị ảnh hưởng.
The quality of being unaffected.
Her unaffectedness in social situations makes her very approachable and friendly.
Sự không bị ảnh hưởng của cô ấy trong các tình huống xã hội rất gần gũi.
His unaffectedness does not mean he lacks social skills or empathy.
Sự không bị ảnh hưởng của anh ấy không có nghĩa là anh ấy thiếu kỹ năng xã hội.
Is her unaffectedness a result of confidence or simply her personality?
Sự không bị ảnh hưởng của cô ấy có phải là kết quả của sự tự tin không?
Họ từ
Tính từ "unaffectedness" diễn tả trạng thái không bị ảnh hưởng hoặc không thể bị tác động. Đây là dạng danh từ của tính từ "unaffected", thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự vững vàng, không bị lay chuyển bởi những tác động bên ngoài. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "unaffectedness" với cùng một ý nghĩa và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, nó ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unaffectedness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ tiền tố "un-" nghĩa là "không" và "affectedness" xuất phát từ "affect" (ảnh hưởng) với gốc Latin "afficere", có nghĩa là "gây ảnh hưởng". Từ này đã xuất hiện trong ngôn ngữ Anh vào thế kỷ 17, và liên quan đến trạng thái không bị tác động hay ảnh hưởng từ những yếu tố bên ngoài. Ý nghĩa hiện tại của nó thể hiện sự vững vàng, không bị lay chuyển bởi cảm xúc hay hoàn cảnh.
Từ "unaffectedness" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nói và viết, nơi các từ ngữ thông dụng hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc trạng thái tinh thần, liên quan đến sự bình thản hay không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngoại cảnh. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các văn bản tâm lý học và triết học khi thảo luận về sự tự chủ hoặc tính kiên định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp