Bản dịch của từ Unallocated trong tiếng Việt
Unallocated

Unallocated (Adjective)
(về nguồn lực hoặc nhiệm vụ) chưa được phân bổ.
Of resources or duties not yet allocated.
Many unallocated funds are available for community development projects this year.
Nhiều quỹ chưa phân bổ có sẵn cho các dự án phát triển cộng đồng năm nay.
The city does not have unallocated resources for the new park.
Thành phố không có nguồn lực chưa phân bổ cho công viên mới.
Are there any unallocated resources for social programs in 2024?
Có nguồn lực nào chưa phân bổ cho các chương trình xã hội năm 2024 không?
Từ "unallocated" được sử dụng để chỉ một trạng thái chưa được phân bổ hoặc chỉ định, thường áp dụng trong các lĩnh vực tài chính, quản lý hoặc lập kế hoạch. Từ này có thể được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, cách viết hay ý nghĩa. Trong ngữ cảnh tài chính, "unallocated funds" thường ám chỉ các khoản tiền không được xác nhận cho mục đích cụ thể nào.
Từ "unallocated" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "un-", có nghĩa là "không" và từ "allocated" được hình thành từ động từ "allocate", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "allocare", nghĩa là "phân phối". Lịch sử của từ này cho thấy sự phát triển trong ngữ nghĩa từ quá trình phân bổ tài nguyên hoặc công việc, đến trạng thái không được phân bổ. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính và quản lý để chỉ những tài nguyên chưa được phân phối hay chỉ định.
Từ "unallocated" có tần suất xuất hiện thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi nó ít khi được sử dụng trong các ngữ cảnh hằng ngày. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong các lĩnh vực tài chính và quản lý, khi đề cập đến nguồn lực hoặc ngân sách chưa được phân bổ. Các tình huống sử dụng điển hình bao gồm báo cáo tài chính hoặc phân tích dự án, nơi việc quản lý nguồn lực là rất quan trọng.