Bản dịch của từ Unallowed trong tiếng Việt

Unallowed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unallowed (Adjective)

ənˈæloʊd
ənˈæloʊd
01

Không cho phép; cấm.

Not allowed forbidden.

Ví dụ

Smoking in public areas is unallowed in many cities like New York.

Hút thuốc ở nơi công cộng là không được phép ở nhiều thành phố như New York.

Using phones during exams is unallowed at most educational institutions.

Sử dụng điện thoại trong kỳ thi là không được phép tại hầu hết các cơ sở giáo dục.

Is drinking alcohol unallowed in public parks in your city?

Việc uống rượu ở công viên công cộng có bị cấm ở thành phố bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unallowed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unallowed

Không có idiom phù hợp