Bản dịch của từ Unallowed trong tiếng Việt
Unallowed

Unallowed (Adjective)
Không cho phép; cấm.
Not allowed forbidden.
Smoking in public areas is unallowed in many cities like New York.
Hút thuốc ở nơi công cộng là không được phép ở nhiều thành phố như New York.
Using phones during exams is unallowed at most educational institutions.
Sử dụng điện thoại trong kỳ thi là không được phép tại hầu hết các cơ sở giáo dục.
Is drinking alcohol unallowed in public parks in your city?
Việc uống rượu ở công viên công cộng có bị cấm ở thành phố bạn không?
Từ "unallowed" là một tính từ mô tả trạng thái không được phép hoặc không được chấp nhận. Trong tiếng Anh, "unallowed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức để chỉ những hành động hoặc quy định bị cấm. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến hơn so với "forbidden" hoặc "prohibited". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong thực tế, "unallowed" có thể ít gặp hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unallowed" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, nghĩa là "không" và động từ "allow" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "alouer", bắt nguồn từ tiếng Latinh "allocare", nghĩa là "phân phối" hoặc "cho phép". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh việc từ chối sự cho phép hay chấp thuận. Hiện nay, "unallowed" được sử dụng để chỉ những gì không được phép hoặc bị cấm, thể hiện một sự cản trở đối với quyền lực hoặc sự chấp thuận.
Từ "unallowed" không thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thay vào đó, thuật ngữ này thường được thay thế bằng "forbidden" hoặc "not allowed" trong tiếng Anh thông dụng. Trong các ngữ cảnh khác, "unallowed" được sử dụng chủ yếu trong các quy định, luật pháp hoặc ngữ cảnh kỹ thuật khi mô tả các hành vi hoặc hoạt động không được phép thực hiện.