Bản dịch của từ Unambiguity trong tiếng Việt
Unambiguity

Unambiguity (Noun)
Chất lượng của sự rõ ràng.
The quality of being unambiguous.
The unambiguity of her statement clarified the social issue in debate.
Sự không mơ hồ trong phát biểu của cô làm rõ vấn đề xã hội đang tranh luận.
There was no unambiguity in his response about social media regulations.
Không có sự không mơ hồ trong câu trả lời của anh về quy định truyền thông xã hội.
Is there unambiguity in the survey results regarding social attitudes?
Có sự không mơ hồ nào trong kết quả khảo sát về thái độ xã hội không?
Họ từ
Từ "unambiguity" có nghĩa là tính chất rõ ràng, không mơ hồ, thể hiện sự chính xác trong giao tiếp hoặc ý tưởng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, logic và triết học để diễn tả tình trạng không gây nhầm lẫn. Cao hơn, từ này có thể liên quan đến việc thiết lập sự rõ ràng trong truyền đạt thông tin. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về hình thức viết hay phát âm của từ này.
Từ "unambiguity" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, bắt nguồn từ từ "ambiguitas", có nghĩa là trạng thái không rõ ràng hoặc mơ hồ, từ "ambiguus" mang nghĩa chung chung hoặc không chắc chắn. Tiền tố "un-" trong tiếng Anh thể hiện sự phủ định, do đó "unambiguity" chỉ trạng thái không có sự mơ hồ. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh nhu cầu về sự rõ ràng và chính xác trong giao tiếp, đặc biệt trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, luật pháp và triết học.
Từ "unambiguity" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nội dung bài thi thường ưu tiên các từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực học thuật và chuyên ngành, đặc biệt là trong luật học và ngôn ngữ học, từ này thường được sử dụng để chỉ tính rõ ràng, không gây nhầm lẫn trong thông điệp. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "unambiguity" ít xuất hiện nhưng có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách hoặc quy trình cần minh bạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp