Bản dịch của từ Unarticulated trong tiếng Việt
Unarticulated

Unarticulated (Adjective)
Không được đề cập hoặc thể hiện mạch lạc.
Not mentioned or coherently expressed.
The unarticulated concerns of the community were finally addressed.
Những lo lắng không được nêu rõ của cộng đồng cuối cùng đã được giải quyết.
Her unarticulated emotions were evident in her body language.
Cảm xúc không được diễn đạt của cô ấy rõ ràng qua cử chỉ cơ thể.
The unarticulated needs of the vulnerable population require urgent attention.
Những nhu cầu không được nêu rõ của dân số yếu thế đòi hỏi sự chú ý cấp bách.
Từ "unarticulated" là một tính từ tiếng Anh, chỉ trạng thái không được diễn đạt rõ ràng hoặc không có khả năng truyền tải ý tưởng một cách rõ ràng. Trong bối cảnh tâm lý, nó thường chỉ về những cảm xúc hoặc suy nghĩ mà cá nhân chưa thể diễn đạt. Về cách sử dụng, "unarticulated" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "unarticulated" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "unus" nghĩa là "không", và từ "articulated" có nguồn gốc từ động từ Latin "articulare", nghĩa là "kết nối", "biểu đạt". Lịch sử từ này phản ánh một trạng thái không rõ ràng, không được diễn đạt hoặc không được định hình rõ ràng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "unarticulated" được sử dụng để chỉ những ý tưởng, cảm xúc hoặc thông tin chưa được phát biểu hoặc thể hiện một cách rõ ràng, ngầm chỉ đến sự thiếu sót trong giao tiếp.
Từ "unarticulated" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến triết học, tâm lý học hoặc ngôn ngữ học, khi đề cập đến những ý tưởng hoặc cảm xúc chưa được diễn đạt rõ ràng. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giao tiếp không hiệu quả hoặc sự thiếu sót trong việc truyền đạt thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp