Bản dịch của từ Unascertained trong tiếng Việt
Unascertained
Adjective
Unascertained (Adjective)
ˌʌnæsətˈeind
ˌʌnæsətˈeind
01
Không được xác nhận hoặc xác định; không xác định.
Not confirmed or ascertained; unknown.
Ví dụ
The unascertained number of attendees caused uncertainty at the event.
Số lượng người tham dự chưa xác định gây ra sự không chắc chắn tại sự kiện.
The unascertained identity of the mysterious benefactor intrigued everyone.
Sự danh tính chưa xác định của nhà hảo tâm bí ẩn làm mọi người tò mò.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unascertained
Không có idiom phù hợp