Bản dịch của từ Unascertained trong tiếng Việt
Unascertained

Unascertained (Adjective)
Không được xác nhận hoặc xác định; không xác định.
Not confirmed or ascertained; unknown.
The unascertained number of attendees caused uncertainty at the event.
Số lượng người tham dự chưa xác định gây ra sự không chắc chắn tại sự kiện.
The unascertained identity of the mysterious benefactor intrigued everyone.
Sự danh tính chưa xác định của nhà hảo tâm bí ẩn làm mọi người tò mò.
The unascertained origin of the artifact puzzled archaeologists for years.
Nguồn gốc chưa xác định của hiện vật làm cho các nhà khảo cổ học bối rối suốt nhiều năm.
Từ "unascertained" có nghĩa là không được xác định hoặc chưa được xác minh. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc nghiên cứu để chỉ thông tin mà chưa có chứng cứ rõ ràng hoặc có độ tin cậy thấp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, nơi mà Anh Anh có thể áp dụng trong các văn bản chính thức hơn.
Từ "unascertained" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "không", và từ "ascertain" bắt nguồn từ tiếng Latin "certanē", từ "certus" nghĩa là "chắc chắn". Từ "ascertain" có nghĩa là xác định hoặc làm rõ một điều gì đó. "Unascertained" chỉ tình trạng không được xác định hay chưa được làm rõ. Lịch sử từ này phản ánh một trạng thái mơ hồ hoặc không chắc chắn trong các lĩnh vực như pháp luật và khoa học, nơi sự chắc chắn là điều thiết yếu.
Từ "unascertained" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu, báo cáo khoa học và tài liệu pháp lý để diễn đạt tình trạng chưa được xác định hoặc chưa rõ ràng về một thông tin nào đó. Ngoài ra, từ còn gặp trong những tình huống cần diễn đạt sự không chắc chắn hoặc mơ hồ trong kết quả khảo sát hay phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp