Bản dịch của từ Unashamedly trong tiếng Việt

Unashamedly

Adverb

Unashamedly (Adverb)

ʌnəʃˈeɪmədli
ʌnəʃˈeɪmədli
01

Một cách không xấu hổ.

In an unashamed manner

Ví dụ

She unashamedly shared her views on social media yesterday.

Cô ấy không ngại chia sẻ quan điểm của mình trên mạng xã hội hôm qua.

He did not unashamedly promote his business during the event.

Anh ấy không quảng bá doanh nghiệp của mình một cách không xấu hổ trong sự kiện.

Did they unashamedly express their opinions at the town hall meeting?

Họ có bày tỏ ý kiến của mình một cách không xấu hổ tại cuộc họp không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unashamedly

Không có idiom phù hợp