Bản dịch của từ Unashamedly trong tiếng Việt
Unashamedly
Unashamedly (Adverb)
Một cách không xấu hổ.
In an unashamed manner.
She unashamedly shared her views on social media yesterday.
Cô ấy không ngại chia sẻ quan điểm của mình trên mạng xã hội hôm qua.
He did not unashamedly promote his business during the event.
Anh ấy không quảng bá doanh nghiệp của mình một cách không xấu hổ trong sự kiện.
Did they unashamedly express their opinions at the town hall meeting?
Họ có bày tỏ ý kiến của mình một cách không xấu hổ tại cuộc họp không?
Họ từ
Từ "unashamedly" là một trạng từ mang nghĩa là "một cách không hổ thẹn" hoặc "không kiêng nể". Nó thường được sử dụng để chỉ hành động hay thái độ mà người nói không cảm thấy xấu hổ hay lưỡng lự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, không có khác biệt về nghĩa và cách sử dụng. "Unashamedly" thường gặp trong các ngữ cảnh diễn đạt quan điểm hoặc thể hiện sự tự hào về một điều gì đó.
Từ "unashamedly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shame", xuất phát từ tiếng Latinh "pudor", có nghĩa là xấu hổ. Tiền tố "un-" được sử dụng để tạo thành từ phản nghĩa, trong khi hậu tố "-ly" chuyển đổi tính từ thành trạng từ. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh thái độ không hề xấu hổ trong hành vi hay quan điểm liệu có thể làm nổi bật sự tự tin và danh dự, rất được xem trọng trong xã hội hiện đại.
Từ "unashamedly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi viết và nói, khi diễn đạt cảm xúc hoặc thái độ một cách mạnh mẽ và tự tin. Trong bối cảnh thường gặp, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tự hào, không cảm thấy hối lỗi về hành động hoặc niềm tin của mình, trong các cuộc thảo luận về nhân quyền, văn hóa hoặc cá nhân. Từ này thể hiện tính khẳng định và mạnh mẽ trong việc bảo vệ quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp