Bản dịch của từ Unattended trong tiếng Việt

Unattended

Adjective

Unattended (Adjective)

ənətˈɛndɪd
ʌnətˈɛndɪd
01

Không được giám sát hoặc chăm sóc.

Not supervised or looked after.

Ví dụ

The unattended children played in the park without adult supervision.

Những đứa trẻ không có người lớn trông coi chơi ở công viên.

Many unattended pets suffer from neglect in the community.

Nhiều con vật nuôi không có người chăm sóc bị bỏ rơi trong cộng đồng.

Are unattended bags a security risk at public events?

Những chiếc túi không có người trông coi có phải là nguy cơ an ninh không?

02

Không được chú ý và xử lý.

Not noticed or dealt with.

Ví dụ

Many unattended children were playing in the park yesterday afternoon.

Nhiều trẻ em không được chú ý đã chơi ở công viên chiều qua.

The unattended issues in society often lead to bigger problems later.

Các vấn đề không được giải quyết trong xã hội thường dẫn đến vấn đề lớn hơn.

Are there any unattended social problems in your community right now?

Có vấn đề xã hội nào không được chú ý trong cộng đồng của bạn không?

Dạng tính từ của Unattended (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unattended

Bỏ giám sát

-

-

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unattended cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unattended

Không có idiom phù hợp