Bản dịch của từ Unattended trong tiếng Việt
Unattended
Unattended (Adjective)
Không được giám sát hoặc chăm sóc.
Not supervised or looked after.
The unattended children played in the park without adult supervision.
Những đứa trẻ không có người lớn trông coi chơi ở công viên.
Many unattended pets suffer from neglect in the community.
Nhiều con vật nuôi không có người chăm sóc bị bỏ rơi trong cộng đồng.
Are unattended bags a security risk at public events?
Những chiếc túi không có người trông coi có phải là nguy cơ an ninh không?
Không được chú ý và xử lý.
Not noticed or dealt with.
Many unattended children were playing in the park yesterday afternoon.
Nhiều trẻ em không được chú ý đã chơi ở công viên chiều qua.
The unattended issues in society often lead to bigger problems later.
Các vấn đề không được giải quyết trong xã hội thường dẫn đến vấn đề lớn hơn.
Are there any unattended social problems in your community right now?
Có vấn đề xã hội nào không được chú ý trong cộng đồng của bạn không?
Dạng tính từ của Unattended (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unattended Bỏ giám sát | - | - |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unattended cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "unattended" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "không có người trông nom" hoặc "bị bỏ quên". Từ này được sử dụng để mô tả các tình huống mà một vật hoặc sự kiện không được giám sát hay chú ý. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unattended" có cách viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến an ninh và quy định xã hội nhiều hơn.
Từ "unattended" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attendere", có nghĩa là "chú ý" hoặc "tập trung". Tiền tố "un-" gợi ý sự phủ định hoặc thiếu sót. Kết hợp lại, "unattended" chỉ trạng thái không có sự chăm sóc, giám sát hay chú ý. Lịch sử phát triển từ ngữ này phản ánh mối quan tâm của xã hội về an toàn và trách nhiệm cá nhân, khi những vật phẩm hoặc tình huống không được trông coi có thể dẫn tới rủi ro hoặc bất an.
Từ "unattended" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh và quản lý. Trong kỳ thi IELTS, từ này thường dùng để chỉ tình trạng không có người giám sát, như "unattended baggage" trong bối cảnh an ninh hàng không. Ngoài ra, từ cũng phổ biến trong các tình huống mô tả sự bỏ lơi trong chăm sóc, như trẻ em hoặc vật nuôi không có người trông nom.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp