Bản dịch của từ Unattended trong tiếng Việt
Unattended

Unattended(Adjective)
Không được giám sát hoặc chăm sóc.
Not supervised or looked after.
Không được chú ý và xử lý.
Not noticed or dealt with.
Dạng tính từ của Unattended (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Unattended Bỏ giám sát | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "unattended" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "không có người trông nom" hoặc "bị bỏ quên". Từ này được sử dụng để mô tả các tình huống mà một vật hoặc sự kiện không được giám sát hay chú ý. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unattended" có cách viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến an ninh và quy định xã hội nhiều hơn.
Từ "unattended" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attendere", có nghĩa là "chú ý" hoặc "tập trung". Tiền tố "un-" gợi ý sự phủ định hoặc thiếu sót. Kết hợp lại, "unattended" chỉ trạng thái không có sự chăm sóc, giám sát hay chú ý. Lịch sử phát triển từ ngữ này phản ánh mối quan tâm của xã hội về an toàn và trách nhiệm cá nhân, khi những vật phẩm hoặc tình huống không được trông coi có thể dẫn tới rủi ro hoặc bất an.
Từ "unattended" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh và quản lý. Trong kỳ thi IELTS, từ này thường dùng để chỉ tình trạng không có người giám sát, như "unattended baggage" trong bối cảnh an ninh hàng không. Ngoài ra, từ cũng phổ biến trong các tình huống mô tả sự bỏ lơi trong chăm sóc, như trẻ em hoặc vật nuôi không có người trông nom.
Từ "unattended" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "không có người trông nom" hoặc "bị bỏ quên". Từ này được sử dụng để mô tả các tình huống mà một vật hoặc sự kiện không được giám sát hay chú ý. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unattended" có cách viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến an ninh và quy định xã hội nhiều hơn.
Từ "unattended" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attendere", có nghĩa là "chú ý" hoặc "tập trung". Tiền tố "un-" gợi ý sự phủ định hoặc thiếu sót. Kết hợp lại, "unattended" chỉ trạng thái không có sự chăm sóc, giám sát hay chú ý. Lịch sử phát triển từ ngữ này phản ánh mối quan tâm của xã hội về an toàn và trách nhiệm cá nhân, khi những vật phẩm hoặc tình huống không được trông coi có thể dẫn tới rủi ro hoặc bất an.
Từ "unattended" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh và quản lý. Trong kỳ thi IELTS, từ này thường dùng để chỉ tình trạng không có người giám sát, như "unattended baggage" trong bối cảnh an ninh hàng không. Ngoài ra, từ cũng phổ biến trong các tình huống mô tả sự bỏ lơi trong chăm sóc, như trẻ em hoặc vật nuôi không có người trông nom.
