Bản dịch của từ Unbecomingness trong tiếng Việt
Unbecomingness

Unbecomingness (Noun)
Một trạng thái không phù hợp; sự không phù hợp, sự không phù hợp.
A state of being unbecoming; unseemliness, inappropriateness.
Her behavior showed unbecomingness at the formal dinner party.
Hành vi của cô ấy đã thể hiện sự không thích hợp tại bữa tiệc tối.
The unbecomingness of his remarks offended many in the social gathering.
Sự không thích hợp của nhận xét của anh ấy làm tổn thương nhiều người trong buổi gặp mặt xã hội.
The unbecomingness of the outfit made her stand out in a negative way.
Sự không thích hợp của trang phục khiến cô ấy nổi bật một cách tiêu cực.
Họ từ
Từ "unbecomingness" chỉ trạng thái hoặc tính chất không thích hợp, không phù hợp với tiêu chuẩn xã hội hoặc sự thanh lịch trong hành vi, ngoại hình hoặc tính cách. Đây là một danh từ hình thành từ tính từ "unbecoming", thường được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc thái độ mà xã hội coi là không phù hợp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể sử dụng tương tự, nhưng tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh chính thức.
Từ "unbecomingness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "un-" (tiêu cực) và tính từ "becoming", xuất phát từ tiếng Latin "becoming" có nghĩa là "trở nên". "Becoming" lại có nguồn gốc từ động từ "become", thuộc về tiếng Proto-Germanic. Trong bối cảnh hiện tại, "unbecomingness" chỉ trạng thái hoặc tính chất không phù hợp, không xứng đáng, thể hiện sự không hòa hợp với quy chuẩn về đạo đức hoặc thẩm mỹ trong văn hóa và xã hội.
Từ "unbecomingness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường không được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, mà chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc tác phẩm văn học để mô tả những hành động hoặc đặc điểm không phù hợp, không xứng đáng với một người. Ngoài ra, từ này còn có thể được thấy trong các thảo luận về quy tắc ứng xử hoặc những tiêu chuẩn đạo đức trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp