Bản dịch của từ Unbecomingness trong tiếng Việt
Unbecomingness
Noun [U/C]
Unbecomingness (Noun)
ˌʌnbəkˈɑmənsɨz
ˌʌnbəkˈɑmənsɨz
01
Một trạng thái không phù hợp; sự không phù hợp, sự không phù hợp.
A state of being unbecoming; unseemliness, inappropriateness.
Ví dụ
Her behavior showed unbecomingness at the formal dinner party.
Hành vi của cô ấy đã thể hiện sự không thích hợp tại bữa tiệc tối.
The unbecomingness of his remarks offended many in the social gathering.
Sự không thích hợp của nhận xét của anh ấy làm tổn thương nhiều người trong buổi gặp mặt xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unbecomingness
Không có idiom phù hợp