Bản dịch của từ Unbidden trong tiếng Việt
Unbidden

Unbidden (Adjective)
Mà không cần phải được chỉ huy hoặc mời.
Without having been commanded or invited.
Unbidden thoughts often disrupt my focus during social events.
Những suy nghĩ không được mời thường làm rối loạn sự tập trung của tôi trong các sự kiện xã hội.
I did not expect unbidden guests at my birthday party.
Tôi không mong đợi những vị khách không được mời tại bữa tiệc sinh nhật của mình.
Have you ever had unbidden memories during a social gathering?
Bạn đã bao giờ có những kỷ niệm không được mời trong một buổi gặp gỡ xã hội chưa?
Từ "unbidden" có nghĩa là tự nhiên xuất hiện hoặc xảy ra mà không cần yêu cầu hoặc khuyến khích từ ai. Thường được sử dụng để mô tả những cảm giác, suy nghĩ hoặc hành động đến bất ngờ và vô tình. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đương trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm giữa hai biến thể. Từ "unbidden" thường xuất hiện trong văn viết trang trọng, tương tác nghệ thuật hoặc triết lý.
Từ "unbidden" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và động từ "bidden", xuất phát từ từ "bidden" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "bidan", mang nghĩa "ra lệnh" hoặc "mời gọi". Lịch sử ngữ nghĩa của "unbidden" gắn liền với khái niệm "những gì không được yêu cầu" hoặc "đến một cách tự nhiên". Hiện nay, từ này thường diễn tả những ý nghĩ, cảm xúc hoặc hành động xuất hiện một cách bất ngờ mà không có sự yêu cầu hoặc khuyến khích rõ ràng.
Từ "unbidden" khá hiếm gặp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh phong phú liên quan đến cảm xúc và ý nghĩ tự phát. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường dùng để diễn tả những suy nghĩ, cảm giác hoặc hành động đến một cách tự nhiên, không bị ép buộc. Ngoài ra, "unbidden" thường xuất hiện trong văn chương, miêu tả trạng thái tâm lý hoặc khi hồi tưởng về những ký ức không mong muốn, làm tăng tính cảm xúc trong các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp