Bản dịch của từ Unblemished trong tiếng Việt

Unblemished

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unblemished (Adjective)

ənblˈɛmɪʃt
ənblˈɛmɪʃt
01

Không bị hư hỏng hoặc đánh dấu dưới bất kỳ hình thức nào.

Not damaged or marked in any way.

Ví dụ

Her unblemished reputation helped her secure the job promotion.

Danh tiếng không vết xấu của cô ấy giúp cô ấy đảm bảo việc thăng chức.

He was worried his unblemished record would be tarnished by false accusations.

Anh ấy lo rằng hồ sơ không tì vết của mình sẽ bị làm bẩn bởi các cáo buộc sai lầm.

Is an unblemished background necessary for a successful IELTS application?

Một quá trình học tập không vết xấu có cần thiết cho một đơn xin IELTS thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unblemished/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unblemished

Không có idiom phù hợp