Bản dịch của từ Unblemished trong tiếng Việt
Unblemished

Unblemished (Adjective)
Không bị hư hỏng hoặc đánh dấu dưới bất kỳ hình thức nào.
Not damaged or marked in any way.
Her unblemished reputation helped her secure the job promotion.
Danh tiếng không vết xấu của cô ấy giúp cô ấy đảm bảo việc thăng chức.
He was worried his unblemished record would be tarnished by false accusations.
Anh ấy lo rằng hồ sơ không tì vết của mình sẽ bị làm bẩn bởi các cáo buộc sai lầm.
Is an unblemished background necessary for a successful IELTS application?
Một quá trình học tập không vết xấu có cần thiết cho một đơn xin IELTS thành công không?
Từ "unblemished" là tính từ, có nghĩa là không có dấu hiệu, vết bẩn hay sự tổn hại nào, biểu thị sự hoàn hảo hoặc sạch sẽ về mặt bề ngoài hoặc phẩm chất. Trong tiếng Anh, phiên bản của từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, với cách phát âm và viết tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, từ này thường dùng trong các văn cảnh trang trọng, trong khi ở Mỹ có thể được sử dụng thường xuyên hơn trong các tình huống hàng ngày hoặc thương mại.
Từ "unblemished" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "blemare", có nghĩa là "làm nhơ bẩn" hoặc "làm hư hỏng". Hậu tố "un-" trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự phủ định. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, tức là "không bị nhơ bẩn" hoặc "không có khuyết điểm". Lịch sử sử dụng từ này cho thấy nó đã được áp dụng trong nhiều bối cảnh, từ nghệ thuật đến nhân cách, để chỉ sự hoàn hảo và tinh khiết.
Từ "unblemished" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các phần thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết và bài luận liên quan đến chủ đề cái đẹp, sự hoàn hảo hoặc đánh giá. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng hoặc trạng thái không bị tổn hại, vết nứt, hay khiếm khuyết, như trong lĩnh vực mỹ phẩm, sản phẩm tiêu dùng hoặc hồi ức cá nhân. Sự xuất hiện của từ này ngụ ý một tiêu chuẩn cao về chất lượng hoặc hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp