Bản dịch của từ Unblinking trong tiếng Việt
Unblinking
Adjective
Unblinking (Adjective)
01
(của một người hoặc mắt của họ) không chớp mắt.
Of a person or their eyes not blinking.
Ví dụ
She stared unblinking at the crowd during the protest.
Cô ấy nhìn chằm chằm vào đám đông trong cuộc biểu tình.
He did not have an unblinking gaze while discussing social issues.
Anh ấy không có cái nhìn không chớp mắt khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Did you notice her unblinking eyes during the debate?
Bạn có nhận thấy đôi mắt không chớp của cô ấy trong cuộc tranh luận không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unblinking
Không có idiom phù hợp