Bản dịch của từ Unblinking trong tiếng Việt
Unblinking

Unblinking (Adjective)
(của một người hoặc mắt của họ) không chớp mắt.
Of a person or their eyes not blinking.
She stared unblinking at the crowd during the protest.
Cô ấy nhìn chằm chằm vào đám đông trong cuộc biểu tình.
He did not have an unblinking gaze while discussing social issues.
Anh ấy không có cái nhìn không chớp mắt khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Did you notice her unblinking eyes during the debate?
Bạn có nhận thấy đôi mắt không chớp của cô ấy trong cuộc tranh luận không?
Họ từ
Từ "unblinking" được sử dụng để mô tả trạng thái không nháy mắt, thường chỉ ra sự tập trung, kiên trì hoặc sự nghiêm túc trong hành động hoặc biểu cảm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. "Unblinking" có thể được sử dụng để chỉ tính cách của một người không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, thường gợi lên sự cương quyết hoặc sự dũng cảm.
Từ "unblinking" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" và từ "blinking", xuất phát từ động từ "blink" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là nháy mắt. "Unblinking" chỉ trạng thái không nháy mắt, thường được sử dụng để mô tả hành vi tập trung, kiên quyết hoặc không ngần ngại. Sự kết hợp này thể hiện một hình ảnh tâm lý mạnh mẽ, phản ánh sự chú ý và sự cam kết mà không bị phân tâm, liên kết chặt chẽ với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "unblinking" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi nó ít xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong văn viết hàn lâm, đặc biệt trong các tác phẩm văn học hoặc khi mô tả những trạng thái tinh thần và cảm xúc ổn định, không dao động. Trong đời sống thường nhật, "unblinking" thường được dùng để chỉ sự kiên định hay bất động trong những tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp