Bản dịch của từ Unblinkingly trong tiếng Việt
Unblinkingly

Unblinkingly (Adverb)
Không chớp mắt.
Without blinking.
She stared unblinkingly at the social media trends this year.
Cô ấy nhìn chằm chằm vào các xu hướng mạng xã hội năm nay.
He did not watch the news unblinkingly during the pandemic.
Anh ấy không xem tin tức một cách chằm chằm trong đại dịch.
Did they observe the social changes unblinkingly at the conference?
Họ có quan sát những thay đổi xã hội một cách chằm chằm tại hội nghị không?
Họ từ
Từ "unblinkingly" là trạng từ, mô tả hành động nhìn chằm chằm mà không chớp mắt, thể hiện sự chú ý, tập trung hoặc kiên quyết trong một tình huống nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. "Unblinkingly" thường mang hàm ý về sự tự tin hoặc đối mặt với sự thật một cách mạnh mẽ, thường dùng trong văn viết hoặc cuộc nói chuyện trang trọng.
Từ "unblinkingly" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "không", kết hợp với "blink", một từ có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "blincan", nghĩa là "nháy mắt". Lịch sử từ này liên quan đến hành động không nháy mắt, thường diễn ra trong các tình huống phản ứng nhanh hoặc tập trung. Ngày nay, "unblinkingly" được dùng để chỉ sự chú ý không phân tâm hoặc sự kiên trì trong hành động, phản ánh tính chất của việc quan sát một cách liên tục và chặt chẽ.
Từ "unblinkingly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính chất không tương thích với ngữ cảnh giao tiếp tự nhiên. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bài luận phân tích hoặc mô tả, mang nghĩa chỉ sự chú ý hoặc kiên định. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc các nghiên cứu tâm lý để miêu tả sự quan sát hoặc tập trung không chớp mắt trong các tình huống như khảo sát, nghiên cứu hoặc biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ.