Bản dịch của từ Unbosom trong tiếng Việt
Unbosom

Unbosom (Verb)
Tiết lộ (suy nghĩ hoặc bí mật của một người)
Disclose ones thoughts or secrets.
She decided to unbosom her feelings to her best friend, Sarah.
Cô ấy quyết định bày tỏ cảm xúc với người bạn thân, Sarah.
He did not unbosom his thoughts during the group discussion last week.
Anh ấy đã không bày tỏ suy nghĩ trong buổi thảo luận nhóm tuần trước.
Did you unbosom your worries to anyone at the community meeting?
Bạn đã bày tỏ những lo lắng của mình với ai trong buổi họp cộng đồng không?
Dạng động từ của Unbosom (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unbosom |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unbosomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unbosomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unbosoms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unbosoming |
Họ từ
"Unbosom" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tiết lộ, bộc lộ những cảm xúc, suy nghĩ hoặc bí mật thầm kín cho người khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc trong các tình huống trang trọng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều có nghĩa tương tự và được sử dụng trong văn viết và văn nói với tầm trang trọng. Tuy nhiên, do tính chất cổ điển, "unbosom" ít được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unbosom" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bosom", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "buxinus", nghĩa là "hốc, khoang". "Unbosom" được hình thành từ tiền tố "un-" mang nghĩa "không" hay "giải phóng", kết hợp với "bosom", diễn tả hành động giải phóng những suy nghĩ hoặc cảm xúc giấu kín. Hiện nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc chia sẻ, bộc lộ những điều bên trong một cách chân thành, thể hiện sự gần gũi trong giao tiếp.
Từ "unbosom" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra Đọc và Viết, liên quan đến văn phong trang trọng hoặc nghiên cứu văn học. Trong các ngữ cảnh khác, "unbosom" thường được dùng trong các tình huống cần diễn tả việc bộc lộ tâm tư hoặc chia sẻ bí mật, thường trong các bài viết hoặc tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là khi nói về mối quan hệ cá nhân và tâm lý con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp