Bản dịch của từ Unbounded trong tiếng Việt

Unbounded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unbounded (Adjective)

ənbˈaʊndɪd
ənbˈaʊndɪd
01

Có hoặc dường như không có giới hạn.

Having or appearing to have no limits.

Ví dụ

Her unbounded enthusiasm for volunteering is truly inspiring.

Sự nhiệt huyết không giới hạn của cô ấy thật sự rất truyền cảm hứng.

Some people feel overwhelmed by the unbounded opportunities in big cities.

Một số người cảm thấy bị áp đảo bởi những cơ hội không giới hạn ở các thành phố lớn.

Is unbounded creativity essential for success in the modern world?

Sự sáng tạo không giới hạn có phải là yếu tố quan trọng để thành công trong thế giới hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unbounded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbounded

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.