Bản dịch của từ Unbounded trong tiếng Việt
Unbounded

Unbounded (Adjective)
Có hoặc dường như không có giới hạn.
Having or appearing to have no limits.
Her unbounded enthusiasm for volunteering is truly inspiring.
Sự nhiệt huyết không giới hạn của cô ấy thật sự rất truyền cảm hứng.
Some people feel overwhelmed by the unbounded opportunities in big cities.
Một số người cảm thấy bị áp đảo bởi những cơ hội không giới hạn ở các thành phố lớn.
Is unbounded creativity essential for success in the modern world?
Sự sáng tạo không giới hạn có phải là yếu tố quan trọng để thành công trong thế giới hiện đại không?
Họ từ
Từ "unbounded" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là không bị giới hạn, không có ranh giới hoặc không có sự hạn chế nào. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng theo cách giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "unbounded" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như toán học, triết học và tâm lý học để diễn đạt những khái niệm linh hoạt hoặc không bị ràng buộc.
Từ "unbounded" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là không, và danh từ "bounded", bắt nguồn từ chữ "bound" trong tiếng Latin "bundus", có ý nghĩa là ranh giới hoặc giới hạn. Lịch sử sử dụng của từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, thể hiện khái niệm về sự không bị giới hạn trong không gian hoặc thời gian. Ngày nay, "unbounded" được dùng để miêu tả những khái niệm hay sự vật không bị ràng buộc, mở rộng vô hạn, ví dụ như trong Toán học hoặc triết học.
Từ "unbounded" xuất hiện một cách vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi người viết thường sử dụng để diễn tả các khái niệm liên quan đến sự không giới hạn hoặc vô tận. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học, triết học và nghệ thuật, để chỉ những ý tưởng hoặc cảm xúc không bị ràng buộc bởi phạm vi hay giới hạn cụ thể. Việc sử dụng từ này có thể mang lại chiều sâu cho các phân tích lý thuyết và thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp