Bản dịch của từ Unboxed trong tiếng Việt
Unboxed

Unboxed (Adjective)
Không hoặc không còn được bao bọc hoặc đóng gói trong hộp.
Not or no longer enclosed or packaged in a box.
The unboxed gifts were scattered around the room.
Những món quà không đóng hộp bị rải rác xung quanh phòng.
She prefers unboxed items for a minimalist lifestyle.
Cô ấy thích các mặt hàng không được đóng hộp cho lối sống tối giản.
Are unboxed products more environmentally friendly?
Sản phẩm không đóng hộp có thân thiện với môi trường hơn không?
Họ từ
"Unboxed" là động từ phân từ hoàn thành của "unbox", có nghĩa là mở hộp hoặc tháo gỡ bọc sản phẩm, đặc biệt là trong ngữ cảnh mua sắm trực tuyến. Từ này thường được sử dụng trong các video đánh giá sản phẩm trên mạng, nơi người dùng chia sẻ trải nghiệm mở hộp sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unboxed" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thiên về giới thiệu sản phẩm mới hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "unboxed" được hình thành từ tiền tố "un-" và danh từ "box". Tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "un-" (nghĩa là không) và biểu thị sự đảo ngược, trong khi "box" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "boce", có nguồn gốc từ Latin "bocca", nghĩa là hộp hay bao bì. Lịch sử từ này hiện đại hóa trong bối cảnh thương mại điện tử, nhấn mạnh hành động mở ra và trải nghiệm sản phẩm, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại.
Từ "unboxed" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể thấy trong cụm từ liên quan đến công nghệ hoặc sản phẩm tiêu dùng, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến việc mở hộp sản phẩm mới. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này phổ biến trong các bài đánh giá sản phẩm và video trên mạng xã hội, nhất là khi đề cập đến trải nghiệm của người tiêu dùng khi khai thác các sản phẩm mới.