Bản dịch của từ Unboxed trong tiếng Việt
Unboxed
Adjective
Unboxed (Adjective)
01
Không hoặc không còn được bao bọc hoặc đóng gói trong hộp.
Not or no longer enclosed or packaged in a box.
Ví dụ
The unboxed gifts were scattered around the room.
Những món quà không đóng hộp bị rải rác xung quanh phòng.
She prefers unboxed items for a minimalist lifestyle.
Cô ấy thích các mặt hàng không được đóng hộp cho lối sống tối giản.
Are unboxed products more environmentally friendly?
Sản phẩm không đóng hộp có thân thiện với môi trường hơn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unboxed
Không có idiom phù hợp