Bản dịch của từ Unbreachable trong tiếng Việt
Unbreachable

Unbreachable (Adjective)
Không thể bị phá vỡ hoặc vượt qua.
Not able to be breached or overcome.
The trust between friends is often unbreachable in tough times.
Sự tin tưởng giữa bạn bè thường không thể phá vỡ trong lúc khó khăn.
Their bond is not unbreachable; misunderstandings can still occur.
Mối quan hệ của họ không phải là không thể phá vỡ; hiểu lầm vẫn có thể xảy ra.
Is there an unbreachable barrier in social relationships?
Có rào cản nào không thể phá vỡ trong các mối quan hệ xã hội không?
Từ "unbreachable" được dùng để chỉ điều gì đó không thể bị xâm phạm hoặc không thể bị phá vỡ. Trong ngữ cảnh bảo mật, thuật ngữ này thường mô tả các hệ thống an ninh hoặc cơ sở hạ tầng có tính chất bảo vệ cao. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào bối cảnh pháp lý và an ninh.
Từ "unbreachable" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic, mang nghĩa phủ định, kết hợp với "breachable", từ động từ "breach" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frangere", nghĩa là "phá vỡ". Kết hợp lại, "unbreachable" thể hiện ý nghĩa không thể bị phá vỡ hoặc xuyên thủng. Nghĩa hiện tại của từ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng bảo mật hoặc vật thể có tính chất rất kiên cố, không thể bị xâm phạm.
Từ "unbreachable" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh mạng, xây dựng và pháp luật, trong đó sự bảo vệ hoặc an toàn không thể bị xâm phạm được nhấn mạnh. Trong các tình huống này, từ diễn tả một trạng thái vững chắc, không chịu sự tác động từ bên ngoài, góp phần làm phong phú thêm vốn từ vựng chuyên ngành.