Bản dịch của từ Unburned trong tiếng Việt

Unburned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unburned (Adjective)

ənbˈɝnd
ənbˈɝnd
01

Không bị đốt cháy; không bị tiêu thụ hoặc bị cháy.

Not burned not consumed by or subjected to fire.

Ví dụ

The unburned areas of the forest are vital for wildlife.

Những khu vực chưa bị cháy của rừng rất quan trọng cho động vật hoang dã.

The unburned buildings after the fire were a surprise to everyone.

Những tòa nhà chưa bị cháy sau vụ hỏa hoạn khiến mọi người bất ngờ.

Are there any unburned sections in the recent forest fire?

Có khu vực nào chưa bị cháy trong vụ cháy rừng gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unburned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unburned

Không có idiom phù hợp