Bản dịch của từ Unburned trong tiếng Việt
Unburned

Unburned (Adjective)
Không bị đốt cháy; không bị tiêu thụ hoặc bị cháy.
Not burned not consumed by or subjected to fire.
The unburned areas of the forest are vital for wildlife.
Những khu vực chưa bị cháy của rừng rất quan trọng cho động vật hoang dã.
The unburned buildings after the fire were a surprise to everyone.
Những tòa nhà chưa bị cháy sau vụ hỏa hoạn khiến mọi người bất ngờ.
Are there any unburned sections in the recent forest fire?
Có khu vực nào chưa bị cháy trong vụ cháy rừng gần đây không?
Từ "unburned" mang nghĩa là chưa bị đốt cháy, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến quy trình đốt, cháy. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thường thấy dạng "unburnt". Về cách phát âm, "unburned" thường được phát âm với âm cuối /d/, trong khi "unburnt" thường có âm cuối /t/. Sự khác biệt này cũng ảnh hưởng đến hình thức viết, thể hiện sự đa dạng trong văn hóa ngôn ngữ giữa hai khu vực.
Từ "unburned" được cấu thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ Old English "un-", có nghĩa là "không" hoặc "từ chối", và động từ "burn", xuất phát từ tiếng Anh cổ "yrnan", có nghĩa là "cháy". Từ này chỉ trạng thái mà vật không bị cháy hoặc vẫn giữ nguyên hình dạng và tính chất của nó. Ý nghĩa hiện tại của "unburned" phản ánh sự không bị tác động bởi lửa, phù hợp với nguồn gốc và cấu trúc ngữ nghĩa của từ này.
Từ "unburned" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu liên quan đến các thuật ngữ về khoa học và môi trường, thường dùng để mô tả chất liệu chưa bị đốt cháy. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng do tính chất chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "unburned" thường xuất hiện trong nghiên cứu về hiệu suất nhiên liệu và phân tích sản phẩm cháy.