Bản dịch của từ Unchained trong tiếng Việt
Unchained

Unchained (Adjective)
Thoát khỏi xiềng xích hay xiềng xích; không bị cản trở.
Free from chains or fetters unencumbered.
His unchained creativity led to a groundbreaking essay on social issues.
Sáng tạo không bị ràng buộc của anh ta đã dẫn đến một bài tiểu luận đột phá về vấn đề xã hội.
She felt unchained when expressing her opinions freely during the IELTS speaking test.
Cô ấy cảm thấy không bị ràng buộc khi tự do bày tỏ ý kiến của mình trong bài thi nói IELTS.
Isn't it important to be unchained from societal norms in creative writing?
Có quan trọng không khi viết sáng tạo phải không bị ràng buộc bởi các quy tắc xã hội?
Her unchained creativity led to a groundbreaking IELTS essay.
Sự sáng tạo không bị ràng buộc của cô ấy dẫn đến một bài luận IELTS đột phá.
Students should avoid unchained writing as it lacks structure and coherence.
Học sinh nên tránh việc viết không bị ràng buộc vì thiếu cấu trúc và sự liên kết.
Họ từ
Từ "unchained" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "không bị trói buộc" hoặc "không còn bị kìm hãm". Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tự do, thoát khỏi các ràng buộc, cả về vật lý và tinh thần. Ở dạng viết, "unchained" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có những chênh lệch nhẹ giữa hai nền văn hóa.
Từ "unchained" có nguồn gốc từ gốc Latin "catena", có nghĩa là "chuyền" hoặc "xâu". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp trung đại thành "chaîne", chỉ sự gắn bó. Trong tiếng Anh, "unchained", mang nghĩa "không bị xích", đã xuất hiện vào thế kỷ 19, thể hiện sự tự do hoặc giải phóng khỏi ràng buộc. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại nhấn mạnh khái niệm phá vỡ sự kiểm soát hoặc bó buộc.
Từ "unchained" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện chủ yếu ở phần Writing và Speaking trong các ngữ cảnh mô tả sự tự do hoặc thiếu kiểm soát. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các văn bản liên quan đến văn học, điện ảnh hoặc âm nhạc để chỉ sự giải phóng về cảm xúc hoặc tư tưởng. Trong ngữ cảnh văn hóa phổ thông, "unchained" có thể gợi ý sự thoát khỏi ràng buộc hoặc hạn chế xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp