Bản dịch của từ Unchained trong tiếng Việt
Unchained

Unchained(Adjective)
Thoát khỏi xiềng xích hay xiềng xích; không bị cản trở.
Free from chains or fetters unencumbered.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "unchained" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "không bị trói buộc" hoặc "không còn bị kìm hãm". Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tự do, thoát khỏi các ràng buộc, cả về vật lý và tinh thần. Ở dạng viết, "unchained" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có những chênh lệch nhẹ giữa hai nền văn hóa.
Từ "unchained" có nguồn gốc từ gốc Latin "catena", có nghĩa là "chuyền" hoặc "xâu". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp trung đại thành "chaîne", chỉ sự gắn bó. Trong tiếng Anh, "unchained", mang nghĩa "không bị xích", đã xuất hiện vào thế kỷ 19, thể hiện sự tự do hoặc giải phóng khỏi ràng buộc. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại nhấn mạnh khái niệm phá vỡ sự kiểm soát hoặc bó buộc.
Từ "unchained" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện chủ yếu ở phần Writing và Speaking trong các ngữ cảnh mô tả sự tự do hoặc thiếu kiểm soát. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các văn bản liên quan đến văn học, điện ảnh hoặc âm nhạc để chỉ sự giải phóng về cảm xúc hoặc tư tưởng. Trong ngữ cảnh văn hóa phổ thông, "unchained" có thể gợi ý sự thoát khỏi ràng buộc hoặc hạn chế xã hội.
Họ từ
Từ "unchained" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "không bị trói buộc" hoặc "không còn bị kìm hãm". Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tự do, thoát khỏi các ràng buộc, cả về vật lý và tinh thần. Ở dạng viết, "unchained" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có những chênh lệch nhẹ giữa hai nền văn hóa.
Từ "unchained" có nguồn gốc từ gốc Latin "catena", có nghĩa là "chuyền" hoặc "xâu". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp trung đại thành "chaîne", chỉ sự gắn bó. Trong tiếng Anh, "unchained", mang nghĩa "không bị xích", đã xuất hiện vào thế kỷ 19, thể hiện sự tự do hoặc giải phóng khỏi ràng buộc. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại nhấn mạnh khái niệm phá vỡ sự kiểm soát hoặc bó buộc.
Từ "unchained" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện chủ yếu ở phần Writing và Speaking trong các ngữ cảnh mô tả sự tự do hoặc thiếu kiểm soát. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các văn bản liên quan đến văn học, điện ảnh hoặc âm nhạc để chỉ sự giải phóng về cảm xúc hoặc tư tưởng. Trong ngữ cảnh văn hóa phổ thông, "unchained" có thể gợi ý sự thoát khỏi ràng buộc hoặc hạn chế xã hội.
