Bản dịch của từ Unchased trong tiếng Việt

Unchased

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unchased (Adjective)

əntʃˈeɪzd
əntʃˈeɪzd
01

Không bị truy đuổi (truy đuổi).

Not chased pursued.

Ví dụ

Many unchased individuals find peace in their quiet lives.

Nhiều cá nhân không bị theo đuổi tìm thấy bình yên trong cuộc sống yên tĩnh.

She is not an unchased person; she enjoys social gatherings.

Cô ấy không phải là người không bị theo đuổi; cô ấy thích các buổi gặp gỡ xã hội.

Are unchased people happier than those constantly pursued?

Liệu những người không bị theo đuổi có hạnh phúc hơn những người bị theo đuổi không?

02

Không rượt đuổi (trang trí bằng cách dập nổi).

Not chased decorated by embossing.

Ví dụ

The unchased design on the community mural is truly unique.

Mẫu thiết kế không chạm khắc trên bức tranh cộng đồng thật độc đáo.

Many people do not appreciate unchased art in public spaces.

Nhiều người không đánh giá cao nghệ thuật không chạm khắc ở nơi công cộng.

Is the unchased pattern on this sculpture intentional or accidental?

Mẫu không chạm khắc trên bức tượng này có phải là cố ý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unchased/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unchased

Không có idiom phù hợp