Bản dịch của từ Unclad trong tiếng Việt

Unclad

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unclad (Adjective)

ənklˈæd
ənklˈæd
01

Không được cung cấp tấm ốp.

Not provided with cladding.

Ví dụ

The unclad buildings in the city lack protection from harsh weather.

Những tòa nhà không có lớp bảo vệ trong thành phố thiếu sự bảo vệ khỏi thời tiết khắc nghiệt.

Many people believe unclad structures are unsafe for families.

Nhiều người tin rằng các cấu trúc không có lớp bảo vệ không an toàn cho gia đình.

Are unclad homes common in urban areas like New York?

Nhà không có lớp bảo vệ có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

02

Không mặc quần áo; khỏa thân.

Unclothed naked.

Ví dụ

The unclad statue in the park attracted many visitors last summer.

Bức tượng không quần áo trong công viên thu hút nhiều du khách mùa hè vừa qua.

The report did not mention any unclad figures in the art exhibit.

Báo cáo không đề cập đến bất kỳ hình ảnh nào không quần áo trong triển lãm nghệ thuật.

Are unclad models allowed in the fashion show at the university?

Có cho phép người mẫu không quần áo tham gia buổi trình diễn thời trang tại trường đại học không?

Dạng tính từ của Unclad (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unclad

Unclad

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unclad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unclad

Không có idiom phù hợp