Bản dịch của từ Unclad trong tiếng Việt
Unclad

Unclad (Adjective)
Không được cung cấp tấm ốp.
Not provided with cladding.
The unclad buildings in the city lack protection from harsh weather.
Những tòa nhà không có lớp bảo vệ trong thành phố thiếu sự bảo vệ khỏi thời tiết khắc nghiệt.
Many people believe unclad structures are unsafe for families.
Nhiều người tin rằng các cấu trúc không có lớp bảo vệ không an toàn cho gia đình.
Are unclad homes common in urban areas like New York?
Nhà không có lớp bảo vệ có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
Không mặc quần áo; khỏa thân.
Unclothed naked.
The unclad statue in the park attracted many visitors last summer.
Bức tượng không quần áo trong công viên thu hút nhiều du khách mùa hè vừa qua.
The report did not mention any unclad figures in the art exhibit.
Báo cáo không đề cập đến bất kỳ hình ảnh nào không quần áo trong triển lãm nghệ thuật.
Are unclad models allowed in the fashion show at the university?
Có cho phép người mẫu không quần áo tham gia buổi trình diễn thời trang tại trường đại học không?
Dạng tính từ của Unclad (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unclad Unclad | - | - |
Họ từ
Từ "unclad" có nghĩa là không được che phủ hoặc khỏa thân, thường được sử dụng để mô tả tình trạng không có quần áo hoặc lớp bảo vệ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clad" có nghĩa là "mặc quần áo". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hay nghệ thuật, "unclad" thường mang tính chất biểu đạt hơn, thường diễn tả trạng thái tự do hoặc tự nhiên.
Từ "unclad" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, mang nghĩa "không" và từ gốc "clad" xuất phát từ tiếng Old English "clād", có nghĩa là "bọc" hoặc "mặc áo". Kể từ thế kỷ 14, "clad" được dùng để chỉ việc khoác lên một lớp vỏ hoặc trang phục. Kết hợp với tiền tố "un-", "unclad" chỉ trạng thái không có lớp bọc hay trang phục, thường đề cập đến sự trần trụi hoặc khỏa thân, thể hiện một nghĩa tiêu cực hoặc nhấn mạnh sự thiếu thốn.
Từ "unclad" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh chính thức, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc thảo luận về nghệ thuật, đặc biệt khi mô tả hình ảnh hoặc tình huống liên quan đến sự khỏa thân hoặc thiếu vỏ bọc. Ngoài ra, "unclad" cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật, khi đề cập đến vật liệu không được bao bọc hoặc bảo vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp