Bản dịch của từ Cladding trong tiếng Việt

Cladding

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cladding (Noun)

klˈædɪŋ
klˈædɪŋ
01

(hiếm) quần áo; quần áo.

Rare clothing clothes.

Ví dụ

Her cladding was elegant, perfect for the interview.

Bộ trang phục của cô ấy rất thanh lịch, hoàn hảo cho buổi phỏng vấn.

He regretted his cladding choice for the formal event.

Anh ấy hối hận về sự lựa chọn trang phục cho sự kiện trang trọng.

Was the cladding appropriate for the business meeting?

Bộ trang phục có phù hợp cho cuộc họp kinh doanh không?

Traditional Vietnamese cladding is colorful and intricate.

Trang phục truyền thống Việt Nam rất sặc sỡ và tinh xảo.

Modern cladding often lacks the cultural significance of traditional attire.

Trang phục hiện đại thường thiếu sự quan trọng văn hoá so với trang phục truyền thống.

02

Bất kỳ lớp phủ cứng nào, được gắn vào bên ngoài của vật gì đó để tăng thêm khả năng bảo vệ, chẳng hạn như vỏ nhựa bao quanh sợi quang.

Any hard coating bonded onto the outside of something to add protection such as the plastic sheath around an optical fibre.

Ví dụ

The cladding on the building protects it from harsh weather conditions.

Lớp phủ trên tòa nhà bảo vệ nó khỏi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Without proper cladding, the structure may deteriorate quickly over time.

Nếu thiếu lớp phủ đúng cách, cấu trúc có thể suy giảm nhanh chóng theo thời gian.

Is the cladding on the new community center made of durable material?

Lớp phủ trên trung tâm cộng đồng mới được làm từ vật liệu bền không?

The building's cladding was made of aluminum panels for insulation.

Lớp phủ của tòa nhà được làm từ tấm nhôm để cách nhiệt.

The cladding did not provide adequate protection against extreme weather conditions.

Lớp phủ không cung cấp đủ bảo vệ chống lại điều kiện thời tiết cực đoan.

03

(xây dựng) lớp phủ chống chịu thời tiết, cách nhiệt hoặc trang trí được cố định bên ngoài tòa nhà.

Construction a weatherproof insulating or decorative covering fixed to the outside of a building.

Ví dụ

The new apartment building has a modern cladding design.

Tòa nhà chung cư mới có thiết kế lớp vỏ hiện đại.

Some people believe that cladding can improve energy efficiency.

Một số người tin rằng lớp vỏ có thể cải thiện hiệu suất năng lượng.

Is it common for buildings in your country to have cladding?

Việc có lớp vỏ trên các tòa nhà ở quốc gia của bạn phổ biến không?

The cladding on the new community center protects it from rain.

Lớp vỏ bọc trên trung tâm cộng đồng mới bảo vệ nó khỏi mưa.

Some people believe cladding can enhance the appearance of a building.

Một số người tin rằng lớp vỏ bọc có thể làm tăng vẻ đẹp của một tòa nhà.

Cladding (Verb)

klˈædɪŋ
klˈædɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của clad.

Present participle and gerund of clad.

Ví dụ

Many buildings are cladding with modern materials for better insulation.

Nhiều tòa nhà được ốp lớp vật liệu hiện đại để cách nhiệt tốt hơn.

The company is cladding the community center with colorful panels.

Công ty đang ốp lớp trung tâm cộng đồng bằng các tấm màu sắc.

The architect proposed cladding the exterior walls with wood to enhance aesthetics.

Kiến trúc sư đề xuất ốp lớp tường ngoại thất bằng gỗ để tăng cường thẩm mỹ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cladding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cladding

Không có idiom phù hợp