Bản dịch của từ Cladding trong tiếng Việt
Cladding

Cladding (Noun)
Her cladding was elegant, perfect for the interview.
Bộ trang phục của cô ấy rất thanh lịch, hoàn hảo cho buổi phỏng vấn.
He regretted his cladding choice for the formal event.
Anh ấy hối hận về sự lựa chọn trang phục cho sự kiện trang trọng.
Was the cladding appropriate for the business meeting?
Bộ trang phục có phù hợp cho cuộc họp kinh doanh không?
Traditional Vietnamese cladding is colorful and intricate.
Trang phục truyền thống Việt Nam rất sặc sỡ và tinh xảo.
Modern cladding often lacks the cultural significance of traditional attire.
Trang phục hiện đại thường thiếu sự quan trọng văn hoá so với trang phục truyền thống.
The cladding on the building protects it from harsh weather conditions.
Lớp phủ trên tòa nhà bảo vệ nó khỏi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Without proper cladding, the structure may deteriorate quickly over time.
Nếu thiếu lớp phủ đúng cách, cấu trúc có thể suy giảm nhanh chóng theo thời gian.
Is the cladding on the new community center made of durable material?
Lớp phủ trên trung tâm cộng đồng mới được làm từ vật liệu bền không?
The building's cladding was made of aluminum panels for insulation.
Lớp phủ của tòa nhà được làm từ tấm nhôm để cách nhiệt.
The cladding did not provide adequate protection against extreme weather conditions.
Lớp phủ không cung cấp đủ bảo vệ chống lại điều kiện thời tiết cực đoan.
(xây dựng) lớp phủ chống chịu thời tiết, cách nhiệt hoặc trang trí được cố định bên ngoài tòa nhà.
Construction a weatherproof insulating or decorative covering fixed to the outside of a building.
The new apartment building has a modern cladding design.
Tòa nhà chung cư mới có thiết kế lớp vỏ hiện đại.
Some people believe that cladding can improve energy efficiency.
Một số người tin rằng lớp vỏ có thể cải thiện hiệu suất năng lượng.
Is it common for buildings in your country to have cladding?
Việc có lớp vỏ trên các tòa nhà ở quốc gia của bạn phổ biến không?
The cladding on the new community center protects it from rain.
Lớp vỏ bọc trên trung tâm cộng đồng mới bảo vệ nó khỏi mưa.
Some people believe cladding can enhance the appearance of a building.
Một số người tin rằng lớp vỏ bọc có thể làm tăng vẻ đẹp của một tòa nhà.
Cladding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của clad.
Present participle and gerund of clad.
Many buildings are cladding with modern materials for better insulation.
Nhiều tòa nhà được ốp lớp vật liệu hiện đại để cách nhiệt tốt hơn.
The company is cladding the community center with colorful panels.
Công ty đang ốp lớp trung tâm cộng đồng bằng các tấm màu sắc.
The architect proposed cladding the exterior walls with wood to enhance aesthetics.
Kiến trúc sư đề xuất ốp lớp tường ngoại thất bằng gỗ để tăng cường thẩm mỹ.
Cladding là một thuật ngữ trong xây dựng, chỉ lớp vật liệu được sử dụng để bao bọc bề mặt bên ngoài của công trình nhằm bảo vệ và trang trí. Cladding có thể được làm từ nhiều loại vật liệu như kim loại, gỗ, hoặc nhựa composit. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ "cladding". Tuy nhiên, có thể thấy sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm, đặc biệt ở âm tiết nhấn trong từ. Cladding thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc và thiết kế.
Từ "cladding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "clad", có nghĩa là "bao bọc" hoặc "trang trí". Từ này xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ, trong đó "klæða" mang nghĩa tương tự. Cladding thường chỉ vật liệu được sử dụng để phủ ngoài bề mặt của một công trình, không chỉ có chức năng bảo vệ mà còn tăng tính thẩm mỹ. Ý nghĩa hiện tại của nó thể hiện sự phát triển từ khái niệm bao bọc sang việc tạo ra lớp vỏ bảo vệ cho kiến trúc hiện đại.
Từ "cladding" xuất hiện khá phổ biến trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề kiến trúc và xây dựng, trong khi ít được sử dụng hơn trong phần Nói và Viết. Trong bối cảnh khác, "cladding" thường được sử dụng để chỉ lớp vật liệu bảo vệ bên ngoài của một cấu trúc, nhất là trong việc cải thiện hiệu suất cách nhiệt và chống thấm. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật, báo cáo xây dựng, và thảo luận về thiết kế công trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp