Bản dịch của từ Weatherproof trong tiếng Việt

Weatherproof

AdjectiveVerb

Weatherproof (Adjective)

wˈɛðəpɹuf
wˈɛðɚpɹuf
01

Chịu được tác động của thời tiết xấu, đặc biệt là mưa.

Resistant to the effects of bad weather especially rain

Ví dụ

The weatherproof tents kept the homeless dry during the storm.

Những cái lều chống thời tiết giữ cho người vô gia cư khô ráo trong cơn bão.

The weatherproof jackets were essential for the outdoor charity event.

Những chiếc áo khoác chống thời tiết là cần thiết cho sự kiện từ thiện ngoài trời.

The weatherproof picnic tables were perfect for the community gathering.

Những bàn picnic chống thời tiết rất hoàn hảo cho buổi tụ tập cộng đồng.

Weatherproof (Verb)

wˈɛðəpɹuf
wˈɛðɚpɹuf
01

Làm (cái gì đó) chịu được thời tiết.

Make something weatherproof

Ví dụ

The company weatherproofed the outdoor event with a sturdy tent.

Công ty đã làm cho sự kiện ngoài trời trở nên chống thời tiết với một chiếc lều vững chãi.

She weatherproofed her garden furniture to protect it from rain damage.

Cô ấy đã làm cho đồ ngoại thất trong vườn trở nên chống thời tiết để bảo vệ khỏi hỏng do mưa.

The volunteers weatherproofed the community garden for the upcoming storm.

Những tình nguyện viên đã làm cho khu vườn cộng đồng trở nên chống thời tiết cho cơn bão sắp tới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weatherproof

Không có idiom phù hợp