Bản dịch của từ Weatherproof trong tiếng Việt
Weatherproof

Weatherproof (Adjective)
Chịu được tác động của thời tiết xấu, đặc biệt là mưa.
Resistant to the effects of bad weather especially rain.
The weatherproof tents kept the homeless dry during the storm.
Những cái lều chống thời tiết giữ cho người vô gia cư khô ráo trong cơn bão.
The weatherproof jackets were essential for the outdoor charity event.
Những chiếc áo khoác chống thời tiết là cần thiết cho sự kiện từ thiện ngoài trời.
The weatherproof picnic tables were perfect for the community gathering.
Những bàn picnic chống thời tiết rất hoàn hảo cho buổi tụ tập cộng đồng.
Weatherproof (Verb)
The company weatherproofed the outdoor event with a sturdy tent.
Công ty đã làm cho sự kiện ngoài trời trở nên chống thời tiết với một chiếc lều vững chãi.
She weatherproofed her garden furniture to protect it from rain damage.
Cô ấy đã làm cho đồ ngoại thất trong vườn trở nên chống thời tiết để bảo vệ khỏi hỏng do mưa.
The volunteers weatherproofed the community garden for the upcoming storm.
Những tình nguyện viên đã làm cho khu vườn cộng đồng trở nên chống thời tiết cho cơn bão sắp tới.
Họ từ
Từ "weatherproof" được sử dụng để miêu tả khả năng chống lại tác động của thời tiết, thường liên quan đến đồ vật hoặc vật liệu. Nó được phân loại là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không bị hư hại hoặc ảnh hưởng bởi mưa, nắng, hoặc độ ẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ do ảnh hưởng của giọng địa phương.
Từ "weatherproof" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "weather" (thời tiết) và "proof" (chống lại, bảo vệ). "Weather" xuất phát từ tiếng Đức cổ "weder", có nghĩa là điều kiện khí hậu, trong khi "proof" đến từ tiếng Latinh "probare", mang nghĩa kiểm tra hoặc chứng minh. Lịch sử và ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh khả năng chống chịu của một vật liệu trước các yếu tố môi trường, đặc biệt là nước và nhiệt độ, cho thấy sự tiến bộ trong công nghệ vật liệu và nhu cầu bảo vệ sản phẩm.
Từ "weatherproof" thường thấy trong bối cảnh các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, với tần suất sử dụng trung bình. Từ này liên quan đến khả năng chống chọi với thời tiết, thường được dùng khi thảo luận về chất liệu, sản phẩm xây dựng hay trang phục ngoài trời. Ngoài IELTS, "weatherproof" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thiết kế sản phẩm, quảng cáo hàng hóa hoặc trong lĩnh vực kỹ thuật, nhằm nhấn mạnh tính bền bỉ và khả năng bảo vệ sản phẩm khỏi các yếu tố thời tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp