Bản dịch của từ Unclothed trong tiếng Việt

Unclothed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unclothed (Adjective)

ənklˈɑθəd
ənklˈɑθəd
01

Không mặc quần áo; khỏa thân.

Not wearing clothes naked.

Ví dụ

The statue was unclothed, showcasing its artistic beauty in the park.

Tượng không có quần áo, thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật trong công viên.

Many people feel uncomfortable seeing unclothed figures in public art.

Nhiều người cảm thấy không thoải mái khi thấy hình ảnh không có quần áo trong nghệ thuật công cộng.

Are unclothed models common in modern art galleries like MoMA?

Các người mẫu không có quần áo có phổ biến trong các phòng trưng bày nghệ thuật hiện đại như MoMA không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unclothed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unclothed

Không có idiom phù hợp