Bản dịch của từ Unclothed trong tiếng Việt
Unclothed

Unclothed (Adjective)
Không mặc quần áo; khỏa thân.
Not wearing clothes naked.
The statue was unclothed, showcasing its artistic beauty in the park.
Tượng không có quần áo, thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật trong công viên.
Many people feel uncomfortable seeing unclothed figures in public art.
Nhiều người cảm thấy không thoải mái khi thấy hình ảnh không có quần áo trong nghệ thuật công cộng.
Are unclothed models common in modern art galleries like MoMA?
Các người mẫu không có quần áo có phổ biến trong các phòng trưng bày nghệ thuật hiện đại như MoMA không?
Họ từ
Từ "unclothed" là tính từ, có nghĩa là không mặc quần áo, không được che phủ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả trạng thái cơ thể, có thể liên quan đến những chủ đề như nghệ thuật, tự nhiên hoặc các nghiên cứu nhân chủng học. Ở tiếng Anh Anh, "unclothed" và tiếng Anh Mỹ đều có cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, cách sử dụng có thể sẽ khác biệt tùy thuộc vào quan điểm xã hội đối với vấn đề khỏa thân.
Từ "unclothed" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, mang nghĩa phủ định, kết hợp với từ "clothed", xuất phát từ động từ "clothe", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clāthan", tương đương với động từ trong tiếng Latin "clathare". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ trạng thái không mặc quần áo; ý nghĩa này đã được duy trì cho đến ngày nay. "Unclothed" thể hiện sự thiếu vắng hoặc sự từ chối của trang phục, nhấn mạnh sự trần truồng hoặc mỏng manh trong một số bối cảnh văn hóa nhất định.
Từ "unclothed" không phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, văn hóa hay mô tả trạng thái thể chất. Thông thường, nó thường được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt trang phục, trong ngữ cảnh liên quan đến các tác phẩm nghệ thuật hoặc hình ảnh về sự tự do cơ thể. Trong văn viết, từ này cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội học về cơ thể và bản sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp