Bản dịch của từ Uncompelled trong tiếng Việt

Uncompelled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncompelled (Adjective)

ˌən.kəmˈpɛld
ˌən.kəmˈpɛld
01

Không bị ép buộc, ép buộc; tình nguyện.

Not compelled or forced voluntary.

Ví dụ

Many students feel uncompelled to join social clubs at university.

Nhiều sinh viên cảm thấy không bị ép tham gia câu lạc bộ xã hội ở trường đại học.

She was not uncompelled to attend the community event last Saturday.

Cô ấy không bị ép phải tham dự sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.

Are people really uncompelled to participate in local volunteer projects?

Liệu mọi người thực sự không bị ép tham gia vào các dự án tình nguyện địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncompelled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncompelled

Không có idiom phù hợp