Bản dịch của từ Uncompressed trong tiếng Việt

Uncompressed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncompressed (Adjective)

01

(của dữ liệu) không được nén.

Of data not compressed.

Ví dụ

Uncompressed files take up more storage space.

Tệp không nén chiếm nhiều không gian lưu trữ hơn.

It is better to avoid sending uncompressed photos via email.

Tốt hơn là tránh gửi ảnh không nén qua email.

Are uncompressed videos allowed in the IELTS speaking test?

Có cho phép video không nén trong bài kiểm tra nói IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uncompressed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncompressed

Không có idiom phù hợp