Bản dịch của từ Unconditional right trong tiếng Việt

Unconditional right

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unconditional right (Adjective)

ˌʌnkəndˈɪʃənəl ɹˈaɪt
ˌʌnkəndˈɪʃənəl ɹˈaɪt
01

Không phụ thuộc vào bất kỳ điều kiện hoặc hạn chế nào.

Not subject to any conditions or restrictions.

Ví dụ

Everyone should have the unconditional right to freedom of speech.

Mọi người nên có quyền tự do ngôn luận không điều kiện.

There is no unconditional right to privacy on social media platforms.

Không có quyền riêng tư không điều kiện trên các mạng xã hội.

Do individuals have an unconditional right to access public information?

Mọi người có quyền truy cập thông tin công cộng không điều kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unconditional right/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unconditional right

Không có idiom phù hợp