Bản dịch của từ Unconditional right trong tiếng Việt
Unconditional right

Unconditional right (Adjective)
Không phụ thuộc vào bất kỳ điều kiện hoặc hạn chế nào.
Not subject to any conditions or restrictions.
Everyone should have the unconditional right to freedom of speech.
Mọi người nên có quyền tự do ngôn luận không điều kiện.
There is no unconditional right to privacy on social media platforms.
Không có quyền riêng tư không điều kiện trên các mạng xã hội.
Do individuals have an unconditional right to access public information?
Mọi người có quyền truy cập thông tin công cộng không điều kiện không?
Quyền vô điều kiện là thuật ngữ pháp lý chỉ quyền được công nhận mà không bị ràng buộc bởi điều kiện hay hoàn cảnh nào. Trong bối cảnh nhân quyền, quyền này thường liên quan đến các quyền cơ bản mà mọi người đều được hưởng, bất chấp sắc tộc, giới tính hay tình trạng kinh tế. Không có sự khác biệt giữa Anh Mỹ về cách sử dụng thuật ngữ này, cả về viết lẫn nói; tuy nhiên, các quy định cụ thể về quyền này có thể khác nhau giữa các quốc gia.
Từ "unconditional" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "condicio", nghĩa là "điều kiện". Tiền tố "un-" gắn liền với nghĩa phủ định, do đó "unconditional" chỉ trạng thái không có điều kiện ràng buộc nào. Thuật ngữ này đã phát triển trong ngữ cảnh pháp lý và triết học, nhằm nhấn mạnh quyền lợi hoặc nghĩa vụ mà không phụ thuộc vào bất kỳ điều kiện nào. Ngày nay, "unconditional right" diễn đạt quyền lợi mà cá nhân hoặc nhóm sở hữu, không bị chi phối bởi các yếu tố bên ngoài.
Thuật ngữ "unconditional right" xuất hiện với tần suất đáng kể trong phần Viết và Nói của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như quyền con người, pháp luật và đạo đức. Trong ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những quyền không bị hạn chế bởi điều kiện nào và thường được thảo luận trong các tình huống như quyền tự do ngôn luận và quyền biểu tình. Trong tiếng Anh học thuật, nó cũng xuất hiện trong các tài liệu về chính trị và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp