Bản dịch của từ Unconfident trong tiếng Việt
Unconfident

Unconfident (Adjective)
Không chắc chắn; lưỡng lự.
Not confident hesitant.
Many students feel unconfident when speaking in public during IELTS.
Nhiều sinh viên cảm thấy thiếu tự tin khi nói trước công chúng trong IELTS.
She is not unconfident about her IELTS speaking skills anymore.
Cô ấy không còn thiếu tự tin về kỹ năng nói IELTS nữa.
Are you unconfident about your performance in the IELTS speaking test?
Bạn có thiếu tự tin về màn trình diễn của mình trong bài thi nói IELTS không?
Từ "unconfident" có nghĩa là thiếu tự tin hoặc không có sự tin tưởng vào khả năng của bản thân. Đây là từ tính từ, miêu tả trạng thái cảm xúc của một cá nhân. Trong tiếng Anh, có thể sử dụng từ tương đương "insecure" để diễn tả ý nghĩa tương tự nhưng với sắc thái khác. "Unconfident" chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở Anh, người ta thường sử dụng "not confident" để diễn đạt cùng một ý. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và cách diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unconfident" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "un-", chỉ sự phủ định, kết hợp với tính từ "confident", bắt nguồn từ tiếng Latinh "confidere", nghĩa là "tin tưởng". Lịch sử từ này phản ánh sự thiếu tự tin hoặc sự nghi ngờ vào khả năng bản thân. Ngày nay, "unconfident" được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý thiếu tự tin, liên quan chặt chẽ đến khía cạnh cảm xúc và hành vi của con người trong nhiều tình huống xã hội.
Từ "unconfident" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này không được ưa chuộng trong ngữ cảnh học thuật, thay vào đó, từ "insecure" hoặc "lacking confidence" thường xuất hiện hơn. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "unconfident" thường được dùng để mô tả trạng thái tâm lý của cá nhân khi tham gia các hoạt động xã hội hoặc thể hiện ý kiến, cho thấy sự thiếu tự tin trong khả năng của bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp