Bản dịch của từ Unconsolable trong tiếng Việt

Unconsolable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unconsolable (Adjective)

ʌnknsˈoʊləbl
ʌnknsˈoʊləbl
01

Không thể nguôi ngoai được.

Inconsolable.

Ví dụ

After the loss, she felt completely unconsolable and alone.

Sau khi mất mát, cô ấy cảm thấy hoàn toàn không thể an ủi và cô đơn.

He was not unconsolable; friends helped him through the grief.

Anh ấy không phải là người không thể an ủi; bạn bè đã giúp anh vượt qua nỗi đau.

Why was she so unconsolable after the breakup with John?

Tại sao cô ấy lại không thể an ủi sau khi chia tay John?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unconsolable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unconsolable

Không có idiom phù hợp