Bản dịch của từ Uncooked trong tiếng Việt
Uncooked

Uncooked (Adjective)
Không được nấu chín; thô.
Not cooked raw.
The uncooked vegetables were served at the social gathering.
Rau sống được phục vụ tại buổi tụ họp xã hội.
She brought an uncooked cake to the social event.
Cô ấy mang một chiếc bánh chưa nướng đến sự kiện xã hội.
The uncooked meat was prepared for the social barbecue party.
Thịt sống được chuẩn bị cho buổi tiệc nướng xã hội.
Dạng tính từ của Uncooked (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Uncooked Chưa nấu | - | - |
Từ "uncooked" có nghĩa là chưa được nấu chín, thường dùng để mô tả thực phẩm không được chế biến qua nhiệt độ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "uncooked" giống nhau về mặt viết và phát âm. Từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, sức khỏe, và an toàn thực phẩm. Việc tiêu thụ thực phẩm chưa chín có thể dẫn đến nguy cơ ngộ độc thực phẩm.
Từ "uncooked" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latin có nghĩa là "không" và từ "cooked" bắt nguồn từ động từ "cook", có nguồn gốc từ tiếng Old English "cocian", có nghĩa là nấu ăn. Từ đó, "uncooked" được hình thành để chỉ trạng thái của thực phẩm chưa qua quá trình chế biến nhiệt. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan trực tiếp đến việc mô tả thực phẩm ở trạng thái tự nhiên, chưa được nấu chín, phản ánh sự đối lập với phương pháp chế biến.
Từ "uncooked" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh ẩm thực và chế biến thực phẩm. Từ này chỉ tình trạng thực phẩm chưa được nấu chín, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến an toàn thực phẩm hoặc khi mô tả cách chế biến món ăn. Sự hiện diện của từ này không chỉ có giá trị trong bối cảnh học thuật mà còn trong giao tiếp hàng ngày về dinh dưỡng và sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp