Bản dịch của từ Uncooked trong tiếng Việt

Uncooked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncooked (Adjective)

ənkˈʊkt
ˌʌnkˌʊkt
01

Không được nấu chín; thô.

Not cooked raw.

Ví dụ

The uncooked vegetables were served at the social gathering.

Rau sống được phục vụ tại buổi tụ họp xã hội.

She brought an uncooked cake to the social event.

Cô ấy mang một chiếc bánh chưa nướng đến sự kiện xã hội.

The uncooked meat was prepared for the social barbecue party.

Thịt sống được chuẩn bị cho buổi tiệc nướng xã hội.

Dạng tính từ của Uncooked (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Uncooked

Chưa nấu

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncooked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncooked

Không có idiom phù hợp