Bản dịch của từ Undefeatable trong tiếng Việt
Undefeatable

Undefeatable (Adjective)
Không thể bị đánh bại.
Unable to be defeated.
In debates, her arguments are often undefeatable and well-researched.
Trong các cuộc tranh luận, lập luận của cô thường không thể bị đánh bại và được nghiên cứu kỹ lưỡng.
His undefeatable spirit during community service inspires many young volunteers.
Tinh thần không thể bị đánh bại của anh trong hoạt động cộng đồng truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên trẻ.
Is there any undefeatable team in the local soccer league?
Có đội bóng nào không thể bị đánh bại trong giải bóng đá địa phương không?
Dạng tính từ của Undefeatable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Undefeatable Không thể đánh bại | - | - |
"Undefeatable" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để miêu tả một cá nhân hoặc một đội nhóm không bao giờ bị đánh bại hoặc không thể bị vượt qua. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, chiến tranh và cạnh tranh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "undefeatable" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa, nhưng có thể xuất hiện tần suất khác nhau trong văn phong. Từ này mang tính tích cực, thể hiện sức mạnh và sự kiên cường.
Từ "undefeatable" có nguồn gốc từ chữ Latinh "defeat", nghĩa là "thất bại" được kết hợp với tiền tố "un-" thể hiện sự phủ định và hậu tố "-able" cho thấy khả năng. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15 trong văn cảnh chiến tranh và cạnh tranh, "undefeatable" chỉ tình trạng không thể bị đánh bại. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả những thành tựu hay nhân vật có sức mạnh và độ bền vững cao, phản ánh ý nghĩa cốt lõi về sự kiên cường.
Từ "undefeatable" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt và mang tính biểu tượng cao của nó. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao, cạnh tranh hay chiến tranh để chỉ một đối thủ hoặc đội bóng mà không thể bị đánh bại. Ngoài ra, "undefeatable" cũng có thể xuất hiện trong văn chương để thể hiện ý chí kiên cường, không khuất phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp