Bản dịch của từ Undefeatable trong tiếng Việt

Undefeatable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undefeatable (Adjective)

ˌʌndɨfˈaɪtəbəl
ˌʌndɨfˈaɪtəbəl
01

Không thể bị đánh bại.

Unable to be defeated.

Ví dụ

In debates, her arguments are often undefeatable and well-researched.

Trong các cuộc tranh luận, lập luận của cô thường không thể bị đánh bại và được nghiên cứu kỹ lưỡng.

His undefeatable spirit during community service inspires many young volunteers.

Tinh thần không thể bị đánh bại của anh trong hoạt động cộng đồng truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên trẻ.

Is there any undefeatable team in the local soccer league?

Có đội bóng nào không thể bị đánh bại trong giải bóng đá địa phương không?

Dạng tính từ của Undefeatable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Undefeatable

Không thể đánh bại

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undefeatable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undefeatable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.