Bản dịch của từ Undented trong tiếng Việt
Undented
Undented (Adjective)
(của một bề mặt) không được đánh dấu bằng vết lõm.
Of a surface not marked with a dent.
The undented surface of the table looks very modern and sleek.
Bề mặt không bị lõm của bàn trông rất hiện đại và tinh tế.
The artist prefers undented canvases for his new exhibition.
Nghệ sĩ thích những bức tranh không bị lõm cho triển lãm mới.
Is that wall undented after the renovation completed last week?
Bức tường đó có không bị lõm sau khi sửa chữa tuần trước không?
Dạng tính từ của Undented (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Undented Chưa thụt lề | - | - |
Từ "undented" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả một vật hoặc bề mặt không có vết lõm hoặc không bị đè nén. Trong bối cảnh ngữ nghĩa, "undented" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, sản xuất, hoặc thiết kế, liên quan đến độ bền của vật liệu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "undented" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn.
Từ "undented" được hình thành từ tiền tố "un-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "không", kết hợp với danh từ "dent", có nguồn gốc từ động từ "dendere", nghĩa là "để tạo vết lõm". Trong tiếng Anh, "undented" chỉ tình trạng không có vết lõm hoặc bị hư hại. Việc sử dụng từ này phản ánh sự ngược lại của "dent", nhấn mạnh tính nguyên vẹn hoặc không bị tổn thương của một đối tượng nào đó.
Từ "undented" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc mỹ thuật, liên quan đến vật liệu hoặc bề mặt không có vết lõm. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể được sử dụng khi mô tả các sản phẩm, chất liệu, hoặc trong các báo cáo về tình trạng của đồ vật, chẳng hạn như xe ô tô hoặc đồ nội thất.