Bản dịch của từ Undented trong tiếng Việt

Undented

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undented (Adjective)

01

(của một bề mặt) không được đánh dấu bằng vết lõm.

Of a surface not marked with a dent.

Ví dụ

The undented surface of the table looks very modern and sleek.

Bề mặt không bị lõm của bàn trông rất hiện đại và tinh tế.

The artist prefers undented canvases for his new exhibition.

Nghệ sĩ thích những bức tranh không bị lõm cho triển lãm mới.

Is that wall undented after the renovation completed last week?

Bức tường đó có không bị lõm sau khi sửa chữa tuần trước không?

Dạng tính từ của Undented (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Undented

Chưa thụt lề

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Undented cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undented

Không có idiom phù hợp