Bản dịch của từ Under cover trong tiếng Việt
Under cover

Under cover (Phrase)
Bí mật.
They worked under cover to investigate the local drug trade.
Họ làm việc bí mật để điều tra về buôn bán ma túy địa phương.
The team did not operate under cover during the charity event.
Nhóm không hoạt động bí mật trong sự kiện từ thiện.
Are you aware of any under cover operations in our community?
Bạn có biết về bất kỳ hoạt động bí mật nào trong cộng đồng không?
"Under cover" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là hoạt động bí mật hoặc ẩn danh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh điều tra hoặc tác vụ an ninh. Trong tiếng Anh Mỹ, "undercover" được viết liền, chỉ các hoạt động của sĩ quan cảnh sát làm nhiệm vụ bí mật. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được viết tách rời và vẫn mang ý nghĩa tương tự, nhưng thường nhấn mạnh vào khía cạnh bí mật hơn. Cách phát âm có phần khác nhau nhưng không đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Cụm từ "under cover" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "sub" nghĩa là "dưới" và "coperire" có nghĩa là "bao phủ". Ban đầu, thuật ngữ này mang ý nghĩa chỉ việc được bảo vệ hoặc che giấu khỏi tầm nhìn. Trong lịch sử, "under cover" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tình báo hoặc thực thi pháp luật, chỉ những hành động diễn ra trong bí mật. Hiện nay, nó không chỉ dùng để chỉ hoạt động bí mật mà còn mở rộng đến các tình huống yêu cầu sự bảo vệ hoặc ẩn giấu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "under cover" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, nó có thể liên quan đến các chủ đề về an ninh, điều tra hoặc hoạt động bí mật. Ngoài b context IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh, và các cuộc thảo luận liên quan đến hoạt động gián điệp hoặc công việc bí mật, thể hiện sự che giấu danh tính hoặc mục đích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp