Bản dịch của từ Underactive trong tiếng Việt

Underactive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underactive (Adjective)

əndɚˈæktɨv
əndɚˈæktɨv
01

Hoạt động không đủ.

Insufficiently active.

Ví dụ

Many underactive youth struggle to engage in community service projects.

Nhiều thanh niên không hoạt động đủ gặp khó khăn trong việc tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.

Underactive individuals do not participate in social events often.

Những người không hoạt động đủ không tham gia các sự kiện xã hội thường xuyên.

Are underactive people less likely to join clubs or groups?

Liệu những người không hoạt động đủ có ít khả năng tham gia câu lạc bộ hay nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underactive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underactive

Không có idiom phù hợp