Bản dịch của từ Insufficiently trong tiếng Việt
Insufficiently
Insufficiently (Adverb)
Ở mức độ không đầy đủ; không đủ.
To an inadequate degree not enough.
Many families are insufficiently supported by government social programs.
Nhiều gia đình không được hỗ trợ đầy đủ bởi các chương trình xã hội của chính phủ.
The funding for social services is insufficiently allocated this year.
Nguồn kinh phí cho dịch vụ xã hội được phân bổ không đủ trong năm nay.
Are social workers insufficiently trained to handle complex cases?
Có phải các nhân viên xã hội được đào tạo không đủ để xử lý các trường hợp phức tạp?
Họ từ
Từ "insufficiently" là trạng từ chỉ mức độ, có nghĩa là "không đủ" hoặc "thiếu một cách không đủ". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự thiếu hụt về số lượng, chất lượng hoặc mức độ của một khía cạnh nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "insufficiently" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào nền văn hóa và thói quen ngôn ngữ của từng khu vực.
Từ “insufficiently” xuất phát từ ngữ gốc Latin "insufficiens", mang nghĩa là "không đủ". "In-" có nghĩa là "không", còn "sufficiens" là dạng phân từ của động từ "sufficere", có nghĩa là "đủ" hay "cung cấp". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa cơ bản của từ, chỉ trạng thái thiếu hụt hoặc không đạt yêu cầu. Trải qua thời gian, “insufficiently” đã trở thành một từ phổ biến trong tiếng Anh, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến hiệu suất, chất lượng và nguồn lực không đạt tiêu chuẩn mong đợi.
Từ "insufficiently" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi các thí sinh thường dùng các cụm từ đơn giản hơn để diễn đạt ý. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong bối cảnh học thuật, ví dụ như trong các nghiên cứu khoa học hay báo cáo, nơi có nhu cầu chính xác về mức độ hoặc số lượng. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng thiếu hụt hoặc không đạt yêu cầu trong các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục và y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp