Bản dịch của từ Undereducated trong tiếng Việt

Undereducated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undereducated (Adjective)

01

Học kém.

Poorly educated.

Ví dụ

Many undereducated people struggle to find good jobs in society.

Nhiều người thiếu giáo dục gặp khó khăn trong việc tìm việc tốt.

The program does not help undereducated individuals improve their skills.

Chương trình không giúp những người thiếu giáo dục cải thiện kỹ năng.

Are undereducated individuals receiving enough support from the government?

Những người thiếu giáo dục có nhận được đủ hỗ trợ từ chính phủ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Undereducated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undereducated

Không có idiom phù hợp