Bản dịch của từ Undereducated trong tiếng Việt
Undereducated

Undereducated (Adjective)
Học kém.
Poorly educated.
Many undereducated people struggle to find good jobs in society.
Nhiều người thiếu giáo dục gặp khó khăn trong việc tìm việc tốt.
The program does not help undereducated individuals improve their skills.
Chương trình không giúp những người thiếu giáo dục cải thiện kỹ năng.
Are undereducated individuals receiving enough support from the government?
Những người thiếu giáo dục có nhận được đủ hỗ trợ từ chính phủ không?
Từ "undereducated" chỉ trạng thái thiếu hụt kiến thức hoặc giáo dục cần thiết để tham gia hiệu quả vào xã hội hoặc trong thị trường lao động. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về hình thức viết hay cách phát âm của từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, với "undereducated" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả những cá nhân không đạt được trình độ giáo dục tối thiểu cần thiết.
Thuật ngữ "undereducated" xuất phát từ tiền tố "under-" trong tiếng Latin có nghĩa là "dưới" hoặc "không đủ", kết hợp với "educated", từ gốc Latin "educare", có nghĩa là nuôi dưỡng, giáo dục. Lịch sử của từ này phản ánh tình trạng thiếu hụt trong giáo dục, chỉ những cá nhân không nhận được mức độ giáo dục đầy đủ hoặc cần thiết. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ những người có kiến thức hạn chế, thiếu kỹ năng cần thiết trong môi trường xã hội hoặc nghề nghiệp.
Từ "undereducated" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và phát triển xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc nhóm người không được tiếp cận đầy đủ với nền giáo dục, dẫn đến sự thiếu hụt kiến thức và kỹ năng cần thiết trong xã hội hiện đại. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về bất bình đẳng giáo dục và chính sách xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất