Bản dịch của từ Underfed trong tiếng Việt

Underfed

Adjective

Underfed (Adjective)

ˌʌndəfˈɛd
ˌʌndəfˈɛd
01

Cho ăn hoặc nuôi dưỡng không đủ.

Insufficiently fed or nourished.

Ví dụ

The underfed children in the community need assistance.

Những đứa trẻ bị đói trong cộng đồng cần sự giúp đỡ.

The underfed population requires access to nutritious food sources.

Dân số bị đói cần có quyền truy cập vào nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underfed

Không có idiom phù hợp