Bản dịch của từ Undergrad trong tiếng Việt

Undergrad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undergrad (Noun)

ˈʌndɚgɹˌæd
ˈʌndəɹgɹˌæd
01

Một sinh viên đại học.

An undergraduate.

Ví dụ

She is an undergrad majoring in sociology.

Cô ấy là sinh viên chuyên ngành xã hội học.

Many undergrads participate in community service projects.

Nhiều sinh viên tham gia vào dự án phục vụ cộng đồng.

The undergrads organized a charity event for homeless shelters.

Các sinh viên năm nhất đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho trại tạm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undergrad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undergrad

Không có idiom phù hợp