Bản dịch của từ Underground train trong tiếng Việt
Underground train

Underground train (Noun)
Một chuyến tàu chạy dưới lòng đất trong thành phố.
A train that runs under the ground in a city.
The underground train in New York is very crowded during rush hour.
Tàu điện ngầm ở New York rất đông đúc vào giờ cao điểm.
The underground train does not operate on holidays in Chicago.
Tàu điện ngầm không hoạt động vào ngày lễ ở Chicago.
Is the underground train in London efficient for commuters?
Tàu điện ngầm ở London có hiệu quả cho người đi làm không?
Từ "underground train" chỉ một loại phương tiện giao thông công cộng chạy trong đường hầm ngầm, thường được sử dụng để di chuyển nhanh chóng trong các đô thị lớn. Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng thay cho "tube" hay "metro", trong khi ở Mỹ, từ "subway" phổ biến hơn. Dù cùng chỉ một khái niệm, cách sử dụng và ngữ cảnh địa lý có thể khác nhau, với "subway" thường được sử dụng để chỉ hệ thống tàu điện ngầm ở các thành phố lớn tại Mỹ.
Cụm từ "underground train" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "underground" có nguồn gốc từ tiếng Latin "subterraneus", có nghĩa là "dưới đất". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các phương tiện giao thông công cộng hoạt động dưới lòng đất, như tàu điện ngầm. Lịch sử phát triển từ thế kỷ 19, khi các hệ thống giao thông đô thị được xây dựng nhằm giảm thiểu ùn tắc giao thông. Sự liên kết giữa nghĩa hiện tại và nguồn gốc ngữ nghĩa thể hiện rõ qua tính năng vận chuyển dưới mặt đất.
Thuật ngữ "underground train" thường xuất hiện trong bối cảnh giao thông công cộng, đặc biệt ở các nước có hệ thống tàu điện ngầm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện nhiều hơn trong phần Listening và Speaking khi thí sinh thảo luận về di chuyển trong thành phố. Tuy nhiên, nó ít gặp trong Writing và Reading trừ khi có chủ đề cụ thể về hạ tầng giao thông. Từ này thường được sử dụng khi mô tả trải nghiệm di chuyển, lịch trình tàu hoặc hệ thống vận chuyển đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp