Bản dịch của từ Underground train trong tiếng Việt

Underground train

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underground train (Noun)

ˈʌndɚɡɹˌaʊntɹˌɛn
ˈʌndɚɡɹˌaʊntɹˌɛn
01

Một chuyến tàu chạy dưới lòng đất trong thành phố.

A train that runs under the ground in a city.

Ví dụ

The underground train in New York is very crowded during rush hour.

Tàu điện ngầm ở New York rất đông đúc vào giờ cao điểm.

The underground train does not operate on holidays in Chicago.

Tàu điện ngầm không hoạt động vào ngày lễ ở Chicago.

Is the underground train in London efficient for commuters?

Tàu điện ngầm ở London có hiệu quả cho người đi làm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underground train/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underground train

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.