Bản dịch của từ Underperformed trong tiếng Việt
Underperformed

Underperformed (Verb)
Thực hiện kém hơn mong đợi.
Perform less well than is expected.
She underperformed in the IELTS writing test yesterday.
Cô ấy đã thể hiện kém trong bài kiểm tra viết IELTS hôm qua.
He did not underperform in the speaking section of the IELTS.
Anh ấy không thể hiện kém trong phần nói của bài kiểm tra IELTS.
Did they underperform during the IELTS mock exam last week?
Họ đã thể hiện kém trong bài kiểm tra mô phỏng IELTS tuần trước chứ?
Họ từ
Từ "underperformed" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không đạt được hiệu suất mong đợi hoặc có kết quả kém hơn so với tiêu chuẩn hoặc so với người khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng trong các bối cảnh như kinh doanh, giáo dục và thể thao để đánh giá kết quả không đạt yêu cầu. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng ngữ cảnh và tần suất xuất hiện hơn là hình thức viết hay phát âm.
Từ "underperformed" có nguồn gốc từ động từ "perform", xuất phát từ tiếng Latin "performare", nghĩa là "thực hiện" hay "hoàn thành". Tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ việc thiếu thốn hoặc không đạt được mức độ kỳ vọng. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự chỉ trích hoặc đánh giá tiêu cực về năng suất hoặc hiệu quả, thường áp dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh hoặc học thuật, thể hiện việc không hoàn thành các tiêu chí mong đợi.
Từ "underperformed" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên có thể thấy trong các bài viết chuyên ngành và thảo luận về kết quả học tập hoặc hiệu suất làm việc. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá hiệu suất của học sinh, nhân viên hoặc tổ chức khi không đạt được kỳ vọng. Những tác phẩm thuộc lĩnh vực giáo dục, kinh doanh và phát triển cá nhân thường chứa thuật ngữ này trong các phân tích và báo cáo.