Bản dịch của từ Underperformed trong tiếng Việt

Underperformed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underperformed (Verb)

ˈʌndɚpɚfɔɹmd
ˈʌndɚpɚfɔɹmd
01

Thực hiện kém hơn mong đợi.

Perform less well than is expected.

Ví dụ

She underperformed in the IELTS writing test yesterday.

Cô ấy đã thể hiện kém trong bài kiểm tra viết IELTS hôm qua.

He did not underperform in the speaking section of the IELTS.

Anh ấy không thể hiện kém trong phần nói của bài kiểm tra IELTS.

Did they underperform during the IELTS mock exam last week?

Họ đã thể hiện kém trong bài kiểm tra mô phỏng IELTS tuần trước chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/underperformed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underperformed

Không có idiom phù hợp