Bản dịch của từ Understandably trong tiếng Việt
Understandably

Understandably (Adverb)
Như là hợp lý hoặc mong đợi.
As is reasonable or expected.
She spoke understandably slowly during the IELTS speaking test.
Cô ấy nói chậm hiểu biết trong bài thi nói IELTS.
He didn't answer the question understandably, affecting his writing score.
Anh ấy không trả lời câu hỏi hiểu biết, ảnh hưởng đến điểm viết.
Did she explain the topic understandably in her IELTS essay?
Cô ấy có giải thích chủ đề hiểu biết trong bài luận IELTS không?
She spoke understandably slowly during the IELTS speaking test.
Cô ấy nói chậm hiểu được trong bài thi nói IELTS.
He didn't answer the question understandably, affecting his score negatively.
Anh ấy không trả lời câu hỏi hiểu được, ảnh hưởng đến điểm số của mình.
Dạng trạng từ của Understandably (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Understandably Dễ hiểu | More understandably Dễ hiểu hơn | Most understandably Dễ hiểu nhất |
Từ "understandably" là một trạng từ trong tiếng Anh, dùng để diễn tả sự dễ hiểu hoặc hợp lý của một hành động hoặc cảm xúc nào đó. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng lý do cho một tình huống nào đó là rõ ràng hoặc có thể thông cảm được. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, một số nghiên cứu ngữ dụng cho thấy từ này có thể xuất hiện phổ biến hơn trong văn cảnh chính thức và học thuật.
Từ "understandably" xuất phát từ gốc Latin "intelligere", có nghĩa là "hiểu" và được kết hợp với tiền tố "under" (dưới) và hậu tố "ably" (một cách có khả năng). Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự nhận thức hợp lý về một tình huống hay hành động. Từ này được sử dụng để chỉ trạng thái mà một phản ứng hay hành động được chấp nhận dễ dàng theo lý lẽ, thể hiện khái niệm hợp lý trong giao tiếp.
Từ "understandably" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nhằm diễn đạt sự chấp nhận hay lý do hợp lý cho một tình huống. Từ này mang tính chất diễn đạt quan điểm cá nhân và thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, phỏng vấn hoặc các bài luận liên quan đến xã hội, tâm lý hay hành vi con người. Sự xuất hiện của từ này cho thấy khả năng phân tích và lý giải vấn đề của người nói hoặc viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



