Bản dịch của từ Underswell trong tiếng Việt
Underswell

Underswell (Noun)
Một dòng chảy ngầm.
An undercurrent.
The underswell of discontent grew among the community after the protest.
Sự bất mãn ngầm tăng lên trong cộng đồng sau cuộc biểu tình.
There is no underswell of support for the new social policy.
Không có sự ủng hộ ngầm cho chính sách xã hội mới.
Is there an underswell of anger in the city's residents?
Có sự tức giận ngầm trong cư dân thành phố không?
Từ "underswell" chỉ hiện tượng sóng ngầm, hay những dòng nước chảy mạnh dưới bề mặt của mặt nước. Trong từ vựng tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh về thủy văn và đại dương học để mô tả các hiện tượng sóng không thấy rõ nhưng có ảnh hưởng lớn đến dòng chảy và hoạt động của sóng trên bề mặt. "Underswell" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn hình thức viết.
Từ "underswell" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "under-" có nghĩa là "dưới" và danh từ "swell" có nghĩa là "sự phồng lên". Tiền tố "under-" bắt nguồn từ tiếng Latinh "sub", có ý nghĩa chỉ vị trí ở dưới, trong khi "swell" xuất phát từ tiếng Old English "swellan", có nghĩa là "phồng lên" hoặc "tăng lên". Sự kết hợp này phản ánh hiện tượng của sóng ẩn sâu dưới bề mặt nước, từ đó mà từ "underswell" được sử dụng để chỉ các kiểu dao động không thấy rõ, phù hợp với nghĩa hiện nay.
Từ "underswell" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó có thể xuất hiện trong lĩnh vực hải dương học hoặc khí tượng, mô tả các sóng ngầm sâu dưới mặt nước. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về môi trường biển hoặc trong các nghiên cứu về ảnh hưởng của sóng tới bờ biển.